Tin tức

Những cách nói khác của Goodluck tham khảo ngay

Chúc ai đó may mắn thường được sử dụng khá nhiều trong cuộc sống hàng ngày với mong muốn những điều tốt lành nhất đến với họ. Vậy những cách chúc may mắn trong Tiếng Anh để lại ấn tượng mạnh là gì? Mời các bạn cùng tham khảo cách nói khác Good luck ngay bây giờ nhé!

1/ Good luck là gì?

Good luck là gì?

Good luck là gì?

Good luck trong tiếng Anh mang nghĩa là chúc may mắn. Từ này có thể sử dụng trong các tình huống nhằm cầu mong điều tốt đẹp sẽ đến với người nhận. Từ Good luck thường xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

Về mặt định nghĩa chung, may mắn là dùng để mô tả một sự việc tốt đẹp diễn ra cho một người. Chính vì thế Good luck thường được sử dụng để chúc cho người khác thành công, kiếm được nhiều tiền, đạt điểm số cao, đỗ đạt, hay những trường hợp như là trúng lô đề. Và rất nhiều vấn đề khác nữa của cuộc sống.

2/ Cách nói khác Good luck thường sử dụng

Cách nói khác Good luck thường sử dụng

Cách nói khác Good luck thường sử dụng

  • Break a leg

I’m performing at the globe theatre tomorrow evening.

Break a leg, I’m sure you’ll do great!

  • Keep your fingers crossed

My father is in hospital because of the accident.
Just keep your fingers crossed and he will be OK.

  • Knock them dead

We are playing against United junior football club tomorrow, I’m nervous!
Don’t worry Kevin, knock them dead!

  • May the force be with you

I have an 18 hour flight to Australia the next day.
May the force be with you, I hope you will have a good trip!

  • Blow them away

I’m singing in the talent competition next weekend.
Blow them away Kim, you have a perfect voice!

  • Best of luck/ All the best

The best of luck with your exams!
I wish you all the best!

3/ Thành ngữ Good luck

Ngoài việc nói đơn giản “Good luck!” và các cách nói thay thế, chúng ta có rất nhiều cách để gửi lời chúc tới người khác bằng tiếng anh. Bắt đầu tìm hiểu sử dụng thành ngữ nghĩa tương tự Good luck bằng tiếng anh dưới đây:

  • All the best! – Chúc mọi điều tốt lành nhất!
  • Be careful! – Cẩn thận nhé
  • Best of luck! – Chúc may mắn!
  • Good luck to you. – Chúc bạn may mắn
  • I hope things will turn out fine. – Hy vọng mọi thứ sẽ ổn
  • Wishing you all the best! – Chúc bạn mọi điều tốt nhất
  • Wishing you lots of luck! – Chúc bạn gặp nhiều may mắn
  • You were made for this! – Bạn sinh ra để làm việc này
  • You’ll do great! – Bạn sẽ hoàn thành tốt
  • All the best to you. – Mọi điều tốt nhất sẽ tới với bạn
  • Have a blast! – May mắn nhé
  • I wish you luck! – Chúc bạn may mắn
  • Best wishes. – Chúc mọi điều tốt lành
  • Many blessings to you. – Mong nhiều điều tốt sẽ đến với bạn
  • May luck be in your favor! – Cầu may mắn tới với bạn
  • Break a leg! – Chúc may mắn
  • I’m pretty confident that you’ll do well. – Tớ tin cậu sẽ làm được mà
  • Hope you do well! – Hy vọng bạn sẽ làm tốt
  • Better luck next time! – Chúc may mắn lần sau
  • Win big time! – Thắng lớn nhé
  • Go forth and conquer. – Bách chiến bách thắng
  • Remember me when you’re famous! – Nhớ tới mình khi bạn nổi tiếng nhé
  • May the force be with you! – Thần may mắn ở bên bạn
  • Knock on wood! – Chúc may mắn
  • Gods bless you. – Chúa phù hộ bạn.

Rất mong bài viết này bạn sẽ hiểu kĩ hơn về Good luck cũng như các cách nói khác đồng nghĩa thường sử dụng. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc có nhu cầu học IELTS, hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Ý kiến và nhận tư vấn miễn phí

Bài viết liên quan

Học bổng cuối năm - Ưu đãi KHỦNG lên tới 5 triệu đồng

Test
Online
miễn
phí