Chào mừng bạn đến với HA Centre !

Hệ thống Giáo dục Anh ngữ Hà Nội - Bắc Ninh

Bảng vàng thành tích

    Trịnh Thị Diệu Hân đạt 8.0 IELTS

    Trịnh Thị Diệu Hân - Overall 8.0

    L: 9.0 - R: 8.0 - W: 7.5 - S: 7.0
    Intermediate 03
    Xem chứng chỉ
    Quách Hà Trang đạt 7.0 IELTS

    Quách Hà Trang - Overall 7.0

    L: 7.5 - R: 7.5 - W: 6.5 - S: 5.5
    Intermediate 03
    Xem chứng chỉ
    Nguyễn Thị Thu Hoài đạt 7.5 IELTS

    Nguyễn Thị Thu Hoài - Overall 7.5

    L: 7.5 - R: 8.5 - W: 6.5 - S: 6.5
    Intermediate 03
    Xem chứng chỉ
    Trần Thị Thuận đạt 6.5 IELTS

    Trần Thị Thuận - Overall 6.5

    L: 6.0 - R: 8.5 - W: 6.0 - S: 5.5
    Exam Prep 12.23
    Xem chứng chỉ
    Trần Thị phương Nam đạt 6.5 IELTS

    Trần Thị Phương Nam - Overall 6.5

    L: 6.0 - R: 8.5 - W: 6.5 - S: 5.5
    Exam Prep 11.23
    Xem chứng chỉ
    Đàm Thị Yến đạt 7.5 IELTS

    Đàm Thị Yến - Overall 7.5

    L: 8.5 - R: 8.0 - W: 7.0 - S: 6.5
    Exam Prep 12.23
    Xem chứng chỉ
    Lê Ánh Quyên đạt 6.0 IELTS

    Lê Ánh Quyên - Overall 6.0

    L: 5.5 - R: 6.5 - W: 6.0 - S: 6.0
    Exam Prep CS 11.23
    Xem chứng chỉ
    Nguyễn Khánh Linh đạt 6.5 IELTS

    Nguyễn Khánh Linh - Overall 6.5

    L: - R: - W: - S:
    Advanced TP 02
    Xem chứng chỉ
    Ngô Quang Tùng đạt 6.5 IELTS

    Ngô Quang Tùng - Overall 6.5

    L: 7.5 - R: 8.0 - W: 6.0 - S: 5.0
    Exam Prep 12.23
    Xem chứng chỉ
Học viên Khóa học L R W S Overall
1 Trịnh Thị Diệu Hân (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) Intermediate 03 9.0 8.0 7.5 7.0 8.0
2 Quách Hà Trang Intermediate 03 7.5 7.5 6.5 5.5 7.0
3 Nguyễn Thị Thu Hoài Intermediate 03 7.5 8.5 6.5 6.5 7.5
4 Trần Thị Thuận Exam Prep 12.23 6.0 8.5 6.0 5.5 6.5
5 Trần Thị Phương Nam Exam Prep 11.23 6.0 8.5 6.5 5.5 6.5
6 Đàm Thị Yến Exam Prep 12.23 8.5 8.0 7.0 6.5 7.5
7 Lê Ánh Quyên Exam Prep CS 11.23 5.5 6.5 6.0 6.0 6.0
8 Nguyễn Khánh Linh Advanced TP 02 6.5
9 Ngô Quang Tùng Exam Prep 12.23 7.5 8.0 6.0 5.0 6.5
10 Trần Minh Sơn (Trường THPT Chu Văn An) PRE IELTS VÀ IELTS ADVANCED 8.5 9.0 7.0 7.0 8.0
11 Nguyễn Quang Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
12 Đàm Thị Kim Thành (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 8.0 7.5 6.5 6.0 7.0
13 Trần Phương Anh (Trường THPT Tiên Du 1, Bắc Ninh) 6.5 7.5 6.5 6.5 7.0
14 Nguyễn Hữu Lưu 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
15 Nguyễn Hoàng Tú 7.5 8.5 6.5 6.5 7.5
16 Nguyễn Kim Liên (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 8.0 7.5 6.0 6.5 7.0
17 Hòa Nguyễn (Trường THPT Tiên Du 1, Bắc Ninh) IELTS ADVANCED TD 03 8.0 5.5 6.0 6.5 6.5
18 Vũ Mai Phương (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) IELTS ADVANCED CS 01 6.0 7.5 6.0 5.5 6.5
19 Nguyễn Mai Trúc (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) IELTS Special 8.5 8.0 6.5 5.5 7.0
20 Nguyễn Hoài Phương (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.0 7.5 6.0 5.5 6.5
21 Phạm Quốc Vượng (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 18 7.5 6.5 6.5 6.0 6.5
22 Nguyễn Quang Trung (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS SPECIAL 7.5 7.0 7.5 6.5 7.0
23 Dương Thu Thảo (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 7.0 6.5 6.0 6.0 6.5
24 Hoàng Ngân Hà (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL BN 6 7.5 8.5 6.5 6.5 7.5
25 Trần Huệ Tâm (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) IELTS ADVANCED TP 01 7.0 7.0 6.5 6.0 6.5
26 Lưu Quang Bách (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) IELTS SPECIAL cơ sở TP Bắc Ninh 7.0
27 Lưu Quang Tùng (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) IELTS SPECIAL cơ sở TP Bắc Ninh 7.0
28 Nguyễn Đình Sinh Quảng (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 7.5 6.5
29 Vũ Thị Khánh Huyền (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 8.0 7.0 6.5 6.0 7.0
30 Ngô Tuyết Xuân (trường THPT Lý Thái Tổ) Exam Prep 08.22 6.5 6.5 6.5 6.0 6.5
31 Nguyễn Dương Thùy Trang (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 7.5 5.5 6.0 6.5 6.5
32 Vũ Khánh Huyền (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS EXAM PREP 08.22 7.5 7.0 6.5 6.0 7.0
33 Trần Anh Vũ (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 19 7.0 7.5 6.0 6.0 6.5
34 Nguyễn Tất Đăng Huy (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL cơ sở TỪ SƠN 8.0 6.5 6.5 6.0 7.0
35 Đàm Thị Hồng Nhung (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS Special 6.5
36 Nguyễn Thị Trang (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS Special 6.0 7.0 7.0 6.5 6.5
37 Đoàn Quỳnh Anh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) ÔN THI IELTS CẤP TỐC 6.5
38 Nguyễn Quỳnh Anh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) IELTS SPECIAL 6.5 7.0 6.5 6.0 6.5
39 Nguyễn Thị Thảo Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 8.0 6.5
40 Trần Minh Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.5 8.0 6.5
41 Ngô Phú Toàn (trường THPT Lý Thái Tổ) ÔN THI IELTS CẤP TỐC 7.5 8.0 7.0 6.0 7.0
42 Trần Minh Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 6.0 7.5 6.5 6.0 6.5
43 Trần Văn Tuấn (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 7.0 7.0 6.5 5.0 6.5
44 Lý Phương Uyên (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 7.5 6.5 5.5 5.5 6.5
45 Nguyễn Ngọc Linh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.5 7.0 6.0 6.0 6.5
46 Duy Trần (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 8.5 7.5 6.5 6.5 7.5
47 Vũ Thị Hải Linh IELTS Advanced BN 6.5 6.0 6.0 6.5 6.5
48 Đỗ Ngọc Hà Chi (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 12 6.5 7.5 7.5 6.0 7.0
49 Nguyễn Minh Anh (Trường THPT Ngô Gia Tự Bắc Ninh) IELTS Advanced BN 10 6.5 7.5 6.0 7.0 7.0
50 Trần Minh Hiếu (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
51 Lưu Đình Quang Vinh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) IELTS Special 8.0 9.0 7.0 6.0 7.5
52 Đàm Thị Linh Nhi (Trường THPT Nguyễn Văn Cừ) IELTS Special 6.0 7.0 6.5 5.5 6.5
53 Tiêu Vân Giang IELTS Advanced HN 21 8.5 6.0 7.0 6.0 7.0
54 Chu Văn Hiệp (TRƯỜNG THPT Tiên Du 1) PRE IELTS TD 01 7.5 6.0 6.5 7.0 7.0
55 Nguyễn Kim Hải Vũ IELTS ADVANCED HN 21 9.0 8.5 7.0 7.0 8.0
56 Ngô Thế Vinh IELTS SPECIAL BN 01 9.0 7.5 6.5 5.5 7.0
57 Pham Dang Truong (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 04 8.0 6.5 6.5 6.5 7.0
58 Nguyễn Quang Minh 8.5 7.0 6.0 6.5 7.0
59 Phạm Lê Minh 8.0 6.5 6.0 6.0 6.5
60 Nguyễn Mai Vinh LỚP IELTS ADVANCED 19 7.5 7.0 6.0 7.5 7.0
61 Phạm Xuân Khánh IELTS ADVANCED 21 8.0 8.0 6.0 6.0 7.0
62 Ngô Minh Tâm IELTS ADVANCED BN 09 6.5 7.5 5.5 6.0 6.5
63 Đào Đức Khôi IELTS ADVANCED BN 09 7.0 7.0 6.0 5.5 6.5
64 Nguyễn Bảo Ngọc IELTS ADVANCED HN 21 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0
65 Nguyễn Đình Duy Phương (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL 7.5 7.5 7.0 6.5 7.0
66 Nguyễn Thị Ngọc Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 6 5.5 7.5 6.5 6.0 6.5
67 Hoàng Bảo Ngọc (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL BN 01 6.5
68 Đặng Quý Dương (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 6 7.5 7.0 6.5 5.5 6.5
69 Phạm Xuân Tùng (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 04 7.0 7.0 6.0 6.0 6.5
70 Nguyễn Anh Thư LỚP IELTS ADVANCED 21 8.5 7.5 6.5 6.5 7.5
71 Ngô Ngọc Ánh (trường THPT Lý Thái Tổ) LỚP IELTS ADVANCED BN 6.5 6.0 6.5 6.0 6.5
72 Hoàng Bảo Khánh IELTS ADVANCED HN 17 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
73 Đồng Thị Hoàng Yến (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 5 6.0 7.0 6.0 6.5 6.5
74 Ngô Thị Quỳnh Trang (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL BN 01 6.0 7.0 6.0 6.0 6.5
75 Lê Nguyễn Hoàng Kim LỚP IELTS ADVANCED 17 8.5 6.5 6.0 6.0 7.0
76 Lê Hải Anh (THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS Special BN 7.5 7.0 6.5 6.0 7.0
77 Nguyễn Thế Đức (THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 05 8.0 6.0 6.5 5.5 6.5
78 Nguyễn Thế Sơn IELTS ADVANCED BN 05 8.5 8.0 6.5 6.5 7.5
79 Đàm Thị Phương Thảo (THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS Special BN 01 6.0 7.5 6.0 6.0 6.5
80 Nguyễn Đặng Trí Anh Pre IELTS BN 10 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
81 Trần Long Vũ PRE IELTS HN 39 6.5 8.5 6.5 5.5 7.0
82 Trần Thị Quyên (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 03 7.5 7.5 7.0 6.5 7.0
83 Nhật Sơn IELTS ADVANCED HN 17 9.0 7.0 6.5 6.5 7.5
84 Quang Phát IELTS ADVANCED 6.5 7.0 6.0 6.0 6.5
85 Thạch Thảo (THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 03 8.0 7.5 6.0 6.0 7.0
86 Trần Ngọc Thanh Bình (THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 04 7.5 8.5 6.5 5.5 7.0
87 Ngô Hà Linh (THPT Chuyên sư phạm) IELTS ADVANCED 17 8.5 7.5 6.5 7.0 7.5
88 Phạm Xuân Thắng (THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 3 7.5 8.0 6.0 5.5 7.0
89 Phạm Hồng Ngọc IELTS ADVANCED 15 7.0 7.5 6.5 6.0 7.0
90 Ngọc Mai IELTS ADVANCED 15 8.0 8.5 6.5 6.0 7.5
91 Nguyễn Thùy Linh IELTS ADVANCED 6.5 7.5 6.5 6.0 6.5
92 Nguyễn Chí Thiện PRE IELTS 7.5 7.5 6.0 6.5 7.0
93 Lương Minh Khánh PRE IELTS 6.5 9.0 6.5 5.5 7.0
94 Nguyễn Thị Thùy Chi (Đại học Ngoại Thương Hà Nội) IELTS ADVANCED 8.5 7.5 6.0 6.5 7.0
95 Nguyễn Quỳnh Chi (RMIT University Vietnam) PRE IELTS 25 8.5 7.5 6.5 6.5 7.5
96 Nguyễn Thị Giang Lam (Trường THPT Chuyên Ngoại Ngữ) PRE IELTS VÀ IELTS ADVANCED 8.0 6.5 6.0 6.5 7.0
97 Phạm Lê Mai Nhi (THPT Chu Văn An và Erasmus Universiteit Rotterdam) IELTS 1:2 8.5 7.5 7.0 6.0 7.5
98 Nguyễn Khắc Hải (Trường THPT Lý Thái Tổ - Bắc Ninh) IELTS ADVANCED 7.5 8.5 6.5 6.0 7.0

And many more

Test
Online
miễn
phí
slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000