Tin tức

Tổng hợp các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp

Đối với IELTS Speaking part 3, giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi mang tính chất mở rộng và có liên quan đến chủ đề mà thí sinh đã trình bày từ part 2. Nếu chưa biết mình phải học và ôn luyện như thế nào, thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây, vì chúng mình sẽ cung cấp cho các bạn các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3. Nắm bắt được các câu hỏi bạn hoàn toàn nghĩ ra đáp án, câu trả lời hay, ý tưởng và đủ ý.

các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3

Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3

IELTS Speaking Part 3 không phải là phần kiểm tra kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực và giám khảo cũng không đánh giá câu trả lời của bạn là đúng hay sai, mà họ sẽ đánh giá khả năng nói, cách truyền tải ý tưởng và trình bày quan điểm của bạn dựa trên 4 tiêu chí: 

  • Fluency and Coherence (Sự trôi chảy và lưu loát), 
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng)
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác)
  • Pronunciation (Phát âm).

Độ dài của phần thi này kéo dài khoảng 4-5 phút. Vì speaking part 3 yêu cầu “two-way discussion” nghĩa là sẽ có sự thảo luận giữa giám khảo và thí sinh nên về hình thức sẽ khá giống với part 1. Tuy nhiên, thí sinh phải đưa ra câu trả lời một cách logic và chi tiết hơn thay vì chỉ xoay quanh bản thân như part 1.

I/ Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3

Dạng Câu hỏi Speaking Part 3
 Opinion What do you think about ‘this’?
 Evaluate What do you think about someone else’s opinion?
 Future What do you think will happen in the future?
 Cause and Effect What caused ‘this’ and/or what effects has ‘it’ had?
 Hypothetical Talk about imaginary or unreal situations
 Compare and Contrast Talk about the difference and/or similarities between two things
 Past How were things different in the past and how have they changed?

II/ Hướng dẫn cách trả lời cho mỗi dạng câu hỏi Speaking part 3

cách trả lời cho mỗi dạng câu hỏi Speaking part 3

Cách trả lời cho mỗi dạng câu hỏi Speaking part 3

1. Dạng câu hỏi Opinion

Các bạn không nên trả lời tất cả các câu chỉ với 1, 2 cụm từ quen thuộc như “I think…” hoặc “In my opinion…” vì như vậy, giám khảo sẽ không chấm điểm cao cho sự đa dạng trong vốn từ và cách diễn đạt của bạn. Các bạn có thể tham khảo các cách dẫn dắt đưa ý kiến sau:

  • As I see it,
  • Personally,
  • For me,

Đặc biệt, khi muốn nhấn mạnh một ý kiến nào đó mà bạn chắc chắn:

  • I’m convinced that…
  • I’m certain that…
  • I’m sure that…

Còn trong trường hợp bạn không chắc chắn:

  • I guess that…
  • I suppose that…
  • I’d say that…

2. Dạng câu hỏi Evaluate

Trong kiểu câu hỏi này, bạn sẽ được yêu cầu đưa ra nhận định về một sự vật, sự việc nào đó. Nếu bạn đồng ý với quan điểm được đưa ra, bạn có thể dùng các cách trả lời sau:

  • I couldn’t agree with you more.
  • That’s so true.
  • That’s for sure.
  • That’s exactly how I feel.
  • No doubt about it.
  • I suppose so/I guess so.
  • You/they have a point there.

Nếu bạn không đồng ý với câu hỏi đề bài:

  • I don’t think so.
  • I’m afraid I disagree.
  • I totally disagree.
  • I beg to differ.
  • I’d say the exact opposite.
  • Not necessarily.
  • That’s not always true.
  • That’s not always the case.

3. Dạng câu hỏi Future

Bạn có thể được yêu cầu đưa ra những lời dự đoán về việc gì đấy trong tương lai. Thay vì cấu trúc đơn giản như “will + verb”, hãy dùng các cụm từ sau để ghi điểm:

  • X plans to…
  • It is predicted that…
  • X intends to…
  • I foresee…
  • It is foreseeable…
  • Future conditionals- If X + verb, X + will + verb…
  • It is likely that…
  • It is probable that…
  • It is unforeseeable that…
  • I envisage…

4. Dạng câu hỏi Cause and Effect

Dạng câu hỏi Cause & Effect khá phổ biến không chỉ trong Speaking mà cả Writing nữa, dạng Cause & Effect, vì lẽ đó các cụm từ sau đây cũng có thể được dùng cho cả cho việc viết nữa.

  • …because…
  • …as a result….
  • …resulted in…
  • …as a consequence…
  • …due to….
  • …caused…
  • …led to….
  • …means that….

5. Dạng câu hỏi Hypothetical

Nếu gặp phải dạng câu hỏi này, bạn hãy vận dụng các loại câu điều kiện để trả lời.

If + (subject 1) + past participle, then (subject 2) + would + verb

6. Dạng câu hỏi Compare and Contrast

Bạn có thể dùng cấu trúc so sánh hơn để trả lời cho dạng câu hỏi này:

  • Good – better
  • Bad – worse
  • Far – further

For short adjectives, add –(e)r. If they end in –y change to –ier. For example:

  • Hard – harder
  • Cheap – cheaper
  • Easy – easier
  • Lazy- lazier

For longer adjectives, use more. For example:

  • More interesting
  • More difficult

7. Dạng câu hỏi past

Bạn có thể dùng các cấu trúc ngữ pháp sau cho dạng câu hỏi này:

  • Các thì quá khứ như past simple, past continuous và past perfect
  • Thì present perfect continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have/has + been + ving) để nói về những sự việc đã bắt đầu ở quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại. Ví dụ: They have been developing the city centre for the past five years.
  • Used to + infinitive: Nói về một thói quaen trong quá khứ mà nay không còn.
  • Would + infinitive: Nói về thói quen quá khứ.

Trên đây là chia sẻ về các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 và cách làm đối cho mỗi dạng.Rất mong bài viết này sẽ có ích với tất cả mọi người đang ôn luyện IELTS! Nếu bạn còn thắc mắc hoặc có nhu cầu học IELTS, hãy liên hệ ngay với HA Centre theo số điện thoại MR. HA: 0963 07 2486, HOTLINE 1: 032 796 3868, HOTLINE 2: 032 976 3868 để được giải đáp nhanh nhất nhé!

Ý kiến và nhận tư vấn miễn phí

Bài viết liên quan

lì xì đầu năm 2024 tại trung tâm tiếng anh HA Centre

Test
Online
miễn
phí
slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000