Chủ đề Shopping (mua sắm) là một trong những chủ đề thường gặp trong IELTS. Khi nắm vững những từ vựng tiếng anh về shopping sẽ giúp bạn xử lý tình huống trong đề thi. Bài viết ngày hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng chủ đề shopping cũng như mẫu câu giao tiếp, đoạn hội thoại ứng dụng nhé!
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm: thanh toán
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm
- Wallet: ví tiền
- Purse: ví tiền phụ nữ
- Bill: hóa đơn
- Receipt: giấy biên nhận
- Refund: hoàn lại tiền
- Credit card: thẻ tín dụng
- Cash: tiền mặt
- Coin: tiền xu
- Cashier: nhân viên thu ngân
- Price: giá
- Queue: hàng/ xếp hàng
- Brand: thương hiệu
- Shop assistant: nhân viên bán hàng
- Manager: quản lý cửa hàng
- Sample: mẫu, hàng dùng thử
- Billboard: bảng, biển quảng cáo
- Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
- Department: gian hàng, khu bày bán
- Leaflet: tờ rơi
- Cash register: máy đếm tiền mặt
- Checkout: quầy thu tiền
- Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
- Member card: thẻ thành viên
- Change: tiền trả lại
- Return: trả lại hàng
- Bid: sự trả giá
- Bargain: việc mặc cả
- Cheque: tấm séc
- Coupon: phiếu giảm giá
Các sự vật, khu vực khi đi shopping
Từ vựng đi Shopping | Nghĩa từ | Từ vựng đi Shopping | Nghĩa từ |
1. shop window (n) | cửa kính để trưng bày hàng | 11. price (n) | giá |
2. trolley (n) | xe đẩy hàng | 12. queue (n/v) | hàng/ xếp hàng |
3. plastic bag (n) | túi ni-lông | 13. brand (n) | thương hiệu |
4. stockroom (n) | kho/khu vực chứa hàng | 14. shop assistant (n) | nhân viên bán hàng |
5. shelf (n) | kệ, giá | 15. manager (n) | quản lý cửa hàng |
6. counter (n) | quầy | 16. sample (n) | mẫu, hàng dùng thử |
7. fitting room (n) | phòng thay đồ | 17. billboard (n) | bảng, biển quảng cáo |
8. aisle (n) | lối đi giữa các quầy hàng | 18. catchphrase (n) | câu khẩu hiệu, câu slogan |
9. shopping bag (n) | túi mua hàng | 19. department (n) | gian hàng, khu bày bán |
10. shopping list (n) | danh sách các đồ cần mua | 20. leaflet (n) | tờ rơi |
Từ vựng liên quan đến các loại cửa hàng
Từ vựng cửa hàng | Nghĩa từ | Từ vựng cửa hàng | Nghĩa từ |
1. corner shop (n) | cửa hàng nhỏ lẻ | 7. shopping channel (n) | kênh mua sắm |
2. department store (n) | cửa hàng tạp hóa | 8. e-commerce (n) | thương mại điện tử |
3. discount store (n) | cửa hàng giảm giá | 9. retailer (n) | người bán lẻ |
4. flea market (n) | chợ trời | 10. wholesaler (n) | người bán buôn |
5. franchise (n) | cửa hàng miễn thuế | 11. high-street name (n) | cửa hàng nổi tiếng |
6. mall/shopping center (n) | trung tâm mua sắm | 12. up-market (n) | thị trường cao cấp |
Một số cụm từ liên quan đến chủ đề shopping
Một số cụm từ vựng chủ đề shopping
Từ vựng chủ đề Shopping | Nghĩa từ | Từ vựng chủ đề Shopping | Nghĩa từ |
1. get into debt (v) | nợ tiền | 7. run up a credit card bill (v) | nợ tiền thẻ tín dụng |
2. get someone the hard sell (v) | bắt ép ai mua hàng | 8. shop around (v) | thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất |
3. be on a tight budget (v) | có giới hạn tiền tiêu xài | 9. shop until you drop (v) | đi mua sắm quá nhiều thứ |
4. be on commission (v) | hưởng tiền hoa hồng | 10. be careful with money (v) | cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà |
5. pay in cash (v) | trả bằng tiền mặt | 11. catch the eye (v) | thu hút sự chú ý |
6. pick up a bargain (v) | mặc cả giá tiền | 12. cost an arm and a leg (v) | rất đắt |
Một số mẫu câu chủ đề mua sắm thông dụng
- Excuse me! How much does this shirt cost? (Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền vậy?)
- Can you provide me some information about this product? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về sản phẩm này được không?)
- Is there a pink dress in your store? (Cửa hàng bạn có chiếc váy hồng nào không?)
- Where can I find a T-shirt? (Tôi có thể tìm áo thun ở đâu?)
- Do you have this shirt in size S? (Bạn có cái áo này size S không?)
- Where can I try it on? (Chỗ thử đồ ở đâu nhỉ?)
- Would you like to pay by cash or credit cards for it? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)
Rất mong bài viết từ vựng về shopping – IELTS sẽ có ích với tất cả mọi người đang ôn luyện IELTS. Hãy tìm cho bản thân một cách học từ vựng IELTS phù hợp, hiệu quả nhất nhé! Nếu bạn còn thắc mắc hoặc có nhu cầu học IELTS, liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!