Khi mới bắt đầu học tiếng anh, chắc hẳn bạn sẽ rất khó khăn trong việc phân biệt các tính từ, trạng từ hay danh từ. Hôm nay, cùng HA Centre đi tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh: khái niệm, phân loại, dấu hiệu, cách sử dụng… để có thể sử dụng nó dễ dàng và chuẩn xác nhé!
1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh nghĩa là gì? Tính từ là từ chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, trạng thái, mức độ, phạm vi,… của người hoặc sự vật. Tính từ trong tiếng Anh viết tắt là gì? “Adj” là từ viết tắt của tính từ trong tiếng Anh.
Hiểu một cách đơn giản khái niệm tính từ trong tiếng Anh thì tính từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Nó cung cấp thêm thông tin về danh từ, chỉ ra những thứ như kích thước, hình dáng, màu sắc…
Ngoài ra, tính từ cũng có thể bổ nghĩa cho các đại từ. Nó giúp trả lời các câu hỏi như, “Which one?”, “Whose?”, “What kind?” và “How many?”.
Không có tính từ, người nghe chẳng thể hiểu được liệu bạn có một kỳ nghỉ yên bình hay một kì nghỉ thảm khốc cả. Tính từ giúp cho câu văn, câu nói của chúng ta trở nên có cảm xúc, cụ thể hóa hơn nữa trong việc mô tả hành động, sự việc… giúp những câu nói của bạn có sức hấp dẫn và thu hút hơn nữa đấy.
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Có thể phân loại tính trong tiếng anh từ theo vị trí hoặc tính từ theo chức năng.
Phân loại tính từ trong tiếng Anh
2.1. Tính từ theo vị trí
a. Tính từ thường đứng trước danh từ
Các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không có danh từ kèm theo.
VD: a new bike. This bike is new.
Nhưng cũng có một số tính từ luôn đi kèm danh từ như former, main, latter.
b. Tính từ đứng một mình, không cần danh từ
Thường là các tính từ bắt đầu bằng “a”: aware; afraid; alive; awake; alone; ashamed… và một số tính từ khác như: unable; exempt; content… Ví dụ: A cat is ashamed.
Nếu muốn chuyển sang đứng trước danh từ, chúng ta phải chuyển sang dùng phân từ: A ashamed bird.
2.2. Tính từ theo chức năng
* Tính từ chỉ sự miêu tả: nice, green, blue, big, good…
Ví dụ: a colorful room, a good boy, a big house.
* Tính từ chỉ mức độ: là những tính từ có thể diễn tả tính chất hoặc đặc tính ở những mức độ (lớn, nhỏ) khác nhau. Những tính từ này có thể dùng ở dạng so sánh hoặc có thể phẩm định bởi các phó từ chỉ mức độ như very, rather, so…
Ví dụ:
+ big, bigger, biggest.
+ difficult, more difficult, the most difficult.
+ very old; so hot; extremely good.
*Tính từ chỉ số đếm: bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardinals) như one, two, three… và những tính từ chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third,…
Đối với các từ chỉ thị: this, that, these, those; sở hữu (possessives): my, his, their và bất định (indefinite): some, many,…
3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh như thế nào? Tính từ trong tiếng Anh đứng ở đâu? Đây là hai câu hỏi được nhiều bạn quan tâm nhất khi tìm hiểu về lý thuyết về tính từ trong tiếng Anh.
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Thông thường, tính từ đứng trước danh từ trong tiếng Anh để bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin chi tiết hơn cho danh từ.
Ví dụ: He is a tall man.
Tín từ cũng đứng sau các động từ liên kết: tobe (am, is, are); seem; appear; feel; taste; look; sound; smell.
VD:
- I am hungry now
- He feels disappointed in the test score.
Còn trong câu thì tính từ thường được ở những vị trí sau:
Ví dụ: The weather is sunny.
Tính từ trong tiếng Anh thường đứng ở đâu? Tính từ cũng đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.
Ví dụ: He is tall enough to play basketball.
Tính từ đứng sau “too”: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.
Ví dụ: She is too short to play volleyball.
Tính từ còn được sử dụng trong cấu trúc: Động từ liên kết + so + adj + that + S + V.
Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.
Sử dụng trong các câu so sánh. (Các tính từ dài đứng sau more, the most, less, as…as)
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N
Ví dụ: What a cute dog!
Tính từ ở sau danh từ: tính từ có thể đi sau danh từ trong các trường hợp sau:
- Khi tính từ được dùng để đánh giá tính chất của các đại từ bất định (nothing, something…). Ví dụ: There is nothing interesting.
- Khi có hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng từ “and” hoặc “but”, ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh. Ví dụ: The author is both clever and wise.
- Khi tính từ được dùng trong các cụm diễn tả sự đo lường. Ví dụ: The road is 6 km long.
- Khi tính từ ở dạng so sánh. Ví dụ: My brother have a smartphone bigger than mine.
- Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn. Ví dụ: The cup broken was very expensive.
- Một số quá khứ phân từ hai (P2) như: indicated, involved, mentioned. Ví dụ: The court asked the people involved.
4. Trật tự của tính từ trong tiếng Anh
Trật tự của tính từ trong tiếng Anh
Khi chúng ta nói đến một người/vật/sự việc với nhiều tính từ, rất nhiều người băn khoăn không biết sắp xếp như thế nào cho đúng. Ví dụ khi nói đến một chiếc váy (a dress) với các đặc điểm: bằng lụa (silk), màu xanh (green), kiểu thanh lịch (elegant) chúng ta sẽ sắp xếp như thế nào đây? Cùng HA Centre khám phá cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh thông qua bảng dưới đây:
Opinion/Quality | Size | Shape | Age | Color | Origin | Marterial |
attractive | huge | round | ancient | blue | African | leather |
delicious | compact | curved | antique | multi-colored | home-made | woolen |
Từ bảng trật tự tính từ trong tiếng Anh trên, ta thấy rằng:
- Silk thuộc nhóm tính từ chỉ chất liệu (material)
- Green thuộc nhóm tính từ chỉ màu sắc (color)
- Elegant thuộc nhóm tính từ chỉ opinion (nhận định, đánh giá)
Vậy chúng ta có đáp án đúng: a green silk dress.
5. Nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Làm thế nào để có thể nhận biết tính từ trong tiếng Anh?
Nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ
Hậu tố thường gặp | Ví dụ |
– al | national, cultural… |
– ful | beautiful, careful, useful, peaceful… |
– ive | active, attractive, impressive… |
– able | comfortable, miserable… |
– ous | dangerous, serious, humorous, famous… |
– cult | difficult,… |
– ish | selfish, childish… |
– ed | bored, interested, excited… |
– ing | interesting, relaxing, exciting, boring,… |
– ly | daily, monthly, friendly, healthy, lovely,… |
Bảng hậu tố trên cũng đã giúp bạn giải đáp thắc mắc tính từ trong tiếng Anh thường có đuôi gì rồi đó!
6. Phân biệt tính từ/trạng ngữ ngắn và dài trong Tiếng Anh
Phân biệt tính từ/trạng ngữ ngắn và dài trong Tiếng Anh
- Chúng ta thường bắt gặp các tính từ như hot, cold, long, round, fast… Đây là những từ có 1 âm tiết nên được gọi là tính từ/trạng từ ngắn.
- Tuy nhiên trong Tiếng Anh có những điều nghe hết sức vô lý nhưng lại thuyết phục. Ở đây chúng ta thấy rằng có những tính từ/trạng từ có 2 âm tiết nhưng lại được xếp vào nhóm tính từ/trạng từ ngắn. Đó là những tính từ/trạng từ 2 âm tiết có tận cùng là: y, le, ow, er, et. Ví dụ: happy, skinny, simple, clever,….
- Còn lại tất cả những tính từ/trạng từ 2 âm tiết (trừ 5 đuôi trên) và tất cả những tính từ/trạng từ có từ 3 âm tiết trở lên sẽ thuộc nhóm tính từ/trạng từ dài các bạn nhé!
Ví dụ: intelligent, compact, cosy, convenient,..
7. Một số tính từ thông dụng trong tiếng anh
Các tính từ dưới đây khá phổ biến trong tiếng Anh, các bạn có thể lưu lại để làm tăng vốn từ vựng của mình nhé!
Tính từ (adjectives) | Nghĩa (meaning) | Tính từ (adjectives) | Nghĩa (meaning) |
important | quan trọng | serious | nghiêm trọng |
every | mỗi | huge | lớn, khổng lồ |
large | lớn | rare | hiếm |
different | khác nhau | technical | kỹ thuật |
various | khác nhau | typical | điển hình |
used | được sử dụng | competitive | cạnh tranh |
available | có sẵn | critical | chỉ trích |
popular | phổ biến | electronic | điện tử |
impossible | không thể | immediate | ngay lập tức |
able | thể | aware | nhận thức |
basic | cơ bản | educational | giáo dục |
known | được biết đến | environmental | môi trường |
difficult | khó khăn | global | tòan cầu |
several | nhiều | legal | hợp pháp |
united | thống nhất | relevant | có liên quan |
historical | lịch sử | accurate | chính xác |
hot | nóng | dangerous | nguy hiểm |
cold | lạnh | dramatic | kịch tính |
old | cũ | efficient | hiệu quả |
useful | hữu ích | powerful | mạnh mẽ |
mental | tinh thần | foreign | nước ngoài |
scared | sợ hãi | psychological | tâm lý |
additional | thêm | unusual | bất thường |
emotional | cảm xúc | suitable | thích hợp |
political | chính trị | pleasant | dễ chịu |
similar | tương tự | fair | công bằng |
healthy | khỏe mạnh | unfair | bất công |
financial | tài chính | excellent | xuất sắc |
medical | y tế | terrible | kinh khủng |
traditional | truyền thống | nasty | bẩn thỉu |
federal | liên bang | tight | chặt |
entire | toàn bộ | loose | lỏng |
strong | mạnh mẽ | full | đầy |
actual | thực tế | empty | trống rỗng |
significant | đáng kể | alive | còn sống |
successful | thành công | dead | đã chết |
electrical | điện | loud | ầm ĩ |
expensive | đắt | quite | im lặng |
intelligent | thông minh | hard | cứng |
interesting | thú vị | soft | mềm |
poor | nghèo | thick | dày |
happy | hạnh phúc | thin | mỏng |
responsible | chịu trách nhiệm | narrow | hẹp |
cute | dễ thương | wide | rộng |
helpful | hữu ích | sexual | tình dục |
recent | gần đây | asleep | ngủ |
willing | sẵn sàng | confident | tự tin |
nice | đẹp | conscious | có ý thức |
wonderful | tuyệt vời | lonely | cô đơn |
Hy vọng, thông qua bài viết này, các bạn sẽ thành công trong việc sử dụng được các tính từ này. Học tiếng Anh không khó, nếu thực sự chăm chỉ, cố gắng chắc chắn bạn sẽ thành công.