Liên từ trong tiếng Anh là các từ vựng có vai trò kết nối các từ, cụm từ hoặc các mệnh đề tiếng Anh với nhau. Liên từ đóng vai trò quan trọng để tạo ra các câu logic, mạch lạc và thú vị hơn so với câu đơn. Hãy cùng HA CENTRE tìm hiểu về cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh nhé!
1. Các loại liên từ trong tiếng Anh
Có tất cả 3 loại liên từ trong tiếng Anh:
- Liên từ kết hợp
- Liên từ tương quan
- Liên từ phụ thuộc
1.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp là loại liên từ dùng để nối hai từ hoặc hai cụm từ hoặc hai mệnh đề trong câu văn. Mẹo để nhớ liên từ kết hợp là keyword FANBOYS. Cụ thể, F – For, A – And, N – Nor, B – But, O – Or, Y – Yet, S – So.
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
F – For | 1/ dùng khi muốn giải thích một lý do hoặc mục đích
2/ For chỉ được dùng ở giữa câu văn, trước For là dấu phẩy, đằng sau là một một mệnh đề |
I eat clean everyday, for I want to keep healthy.
(Tôi ăn uống lành mạnh mỗi ngày vì tôi muốn giữ sức khỏe khỏe mạnh) |
A – And | Bổ sung vào câu một đối tượng, sự vật, hiện tượng | I really like mango and orange.
( Tôi thực sự thích xoài và cam) |
N – Nor | Bổ sung vào câu một đối tượng, sự vật, hiện tượng nhưng mang ý phủ định | I don’t like purple nor red.
(Tôi không thích cả màu tím và đỏ) |
B – But | Diễn tả hai mệnh đề đối lập, 2 sự vật đối lập | I don’t want to go by bus but I don’t have any choice.
(Tôi không muốn đi bằng xe buýt nhưng tôi không còn sự lựa chọn khác) |
O – Or | Diễn tả sự lựa chọn | Do you want to drink coca or fruit?
(Cậu muốn uống coca hay nước hoa quả?) |
Y- Yet | Diễn tả mệnh đề trái ngược với mệnh đề trước | I have many homework, yet I haven’t done it.
(Tớ có nhiều bài tập về nhà, nhưng tớ vẫn chưa làm xong) |
S – So | Diễn tả kết quả được dẫn tới vì mệnh đề trước đó | You don’t like soup so I don’t cook it.
(Cậu không thích súp nên tớ không nấu nó) |
1.2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan là một cặp từ không tách rời dùng để nối hai mệnh đề, hai sự vật, hai hiện tượng,..với nhau.
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
Either…Or | dùng cho lựa chọn, chọn cái này hoặc chọn cái kia | I need either a pen or a cut.
(Tôi cần cả một cái bút và một cái kéo) |
Neither…Nor | phủ định cả hai lựa chọn | I like neither strawberry nor mango.
(Tôi không thích cả dâu tây và xoài) |
Both…And | Lựa chọn cả hai, cả cái này và cả cái kia | I love both jogging and running.
(Tôi yêu thích cả chạy bộ và chạy dài) |
Not only…But also | Không những như thế này, mà còn như thế kia | She is not only clever but also pretty.
(Cô ấy không chỉ thông minh mà còn xinh đẹp) |
Whether…Or | thể hiện sự nghi vấn, liệu là cái này hay cái kia | I don’t know whether I should push or pull this door.
(Tôi không biết mình nên đẩy hay kéo cánh cửa này) |
As…As | Diễn tả sự so sánh, ngang bằng nhau | Tommy isn’t as smart as Jany.
(Tommy không thông minh bằng Jany) |
Such that/ So that | Dùng cho câu thể hiện quan hệ nhân quả | He is so tall that I think he can touch the cell (Anh ấy cao tới nỗi tôi nghĩ anh ấy có thể chạm tới trần nhà). |
Scarcely…when | Thể hiện mối quan hệ thời điểm, thời gian | I had scarcely gone out when he called my office.
(Tôi ra ngoài ngay khi anh ấy gọi tới văn phòng của tôi) |
Rather…than | Sự lựa chọn cái này cho cái kia | I’d rather like hotpot than BBQ
(Tôi thích ăn lẩu hơn ăn nướng) |
1.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc là liên từ dùng để gắn kết mệnh đề phụ vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, liên từ phụ thuộc đứng ngay trước mệnh đề phụ thuộc, gắn liền với mệnh đề phụ thuộc.
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
After/Before | Diễn tả một sự việc diễn ra trước hoặc sau một sự việc | I go to school after having breakfast.
(Tôi tới trường sau khi ăn sáng) |
Although/Even though | Diễn tả hai mệnh đề trái ngược nhau | Although I’m not bad at math, this exam is quite difficult
(Mặc dù tôi không tệ ở môn tôn nhưng kỳ thi này khá khó với tôi) |
As long as | Diễn tả mệnh đề điều kiện, có nghĩa là Miễn là | I will go camping with you as long as you like me.
(Mình sẽ đi cắm trại với cậu miễn là cậu thích mình) |
As soon as | Nghĩa là Ngay khi mà, dùng trong mệnh đề chỉ thời điểm | As soon as I go out, it starts raining
(Ngay khi tôi đi ra ngoài thì trời bắt đầu đổ mưa) |
Because/Since | Diễn tả mệnh đề chỉ nguyên nhân, lý do | Because today is Sunday, the street is very crowded.
(Bởi vì hôm nay là chủ nhật nên đường phố rất đông đúc) |
Until | Diễn tả thời điểm, nghĩa là Cho tới khi | I don’t like Hari until we talk together
(Tôi không ưa Hari cho tới khi chúng tôi nói chuyện với nhau) |
If/ Unless | Dùng để chỉ mệnh đề điều kiện – Nếu/ Trừ khi | I can’t go home unless my friend picks me.
(Tôi không thể về nhà trừ khi bạn tôi tới đón tôi) |
2. Cách dùng dấu phẩy khi dùng liên từ trong tiếng Anh
Cách dùng liên từ trong tiếng Anh
2.1. Dùng cho liên từ kết hợp
Khi liên từ được dùng để liên kết kết hợp giữa hai mệnh đề độc lập, có đầy đủ cấu trúc ngữ pháp thì sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Còn liên từ chỉ dùng để kết hợp hai từ, hai cụm từ thì không cần dùng dấu phẩy ở giữa.
2.2. Dùng cho liên từ phụ thuộc
Trong trường hợp mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính thì cần dùng dấu phẩy ở giữa câu để ngăn cách. Và ngược lại, nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính thì không cần dùng dấu phẩy ở giữa.
Trên đây là toàn bộ thông tin về cách dùng liên từ trong Tiếng Anh mà HA CENTRE muốn chia sẻ với bạn. Nhìn chung, liên từ là từ vựng đóng vai trò quan trọng giúp câu văn trở nên tự nhiên, hấp dẫn hơn. Dùng liên từ linh hoạt cũng giúp bạn ghi điểm cao hơn trong bài thi IELTS của mình đấy nhé. Mọi thông tin vui lòng liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!