Chào mừng bạn đến với HA Centre !
Hệ thống Giáo dục Anh ngữ Hà Nội - Bắc NinhBảng vàng thành tích
Nguyễn Thị Giang Lam - Overall 7.0
L: 8.0 - R: 6.5 - W: 6.0 - S: 6.5
PRE IELTS VÀ IELTS ADVANCED
Phạm Lê Mai Nhi - Overall 7.5
L: 8.5 - R: 7.5 - W: 7.0 - S: 6.0
IELTS 1:2
Nguyễn Khắc Hải - Overall 7.0
L: 7.5 - R: 8.5 - W: 6.5 - S: 6.0
IELTS ADVANCED
Học viên | Khóa học | L | R | W | S | Overall | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tùng Dương (trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh) | IELTS Special | 6.5 | ||||
2 | Nguyễn Thị Thanh Nhã (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) | Pre IELTS lên hết khoá Ôn thi | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 7.0 | 6.5 |
3 | Nguyễn Thị Yến Nhi (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) | Pre IELTS lên hết khoá Ôn thi | 9.0 | 5.5 | 6.0 | 5.5 | 6.5 |
4 | Nguyễn Thành Được (trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh) | IELTS Special | 6.5 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.5 |
5 | Trịnh Thị Diệu Hân (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) | Intermediate 03 | 9.0 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 8.0 |
6 | Quách Hà Trang | Intermediate 03 | 7.5 | 7.5 | 6.5 | 5.5 | 7.0 |
7 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Intermediate 03 | 7.5 | 8.5 | 6.5 | 6.5 | 7.5 |
8 | Trần Thị Thuận | Exam Prep 12.23 | 6.0 | 8.5 | 6.0 | 5.5 | 6.5 |
9 | Trần Thị Phương Nam | Exam Prep 11.23 | 6.0 | 8.5 | 6.5 | 5.5 | 6.5 |
10 | Đàm Thị Yến | Exam Prep 12.23 | 8.5 | 8.0 | 7.0 | 6.5 | 7.5 |
11 | Lê Ánh Quyên | Exam Prep CS 11.23 | 5.5 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
12 | Nguyễn Khánh Linh | Advanced TP 02 | 6.5 | ||||
13 | Ngô Quang Tùng | Exam Prep 12.23 | 7.5 | 8.0 | 6.0 | 5.0 | 6.5 |
14 | Trần Minh Sơn (Trường THPT Chu Văn An) | PRE IELTS VÀ IELTS ADVANCED | 8.5 | 9.0 | 7.0 | 7.0 | 8.0 |
15 | Nguyễn Quang Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
16 | Đàm Thị Kim Thành (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 8.0 | 7.5 | 6.5 | 6.0 | 7.0 |
17 | Trần Phương Anh (Trường THPT Tiên Du 1, Bắc Ninh) | 6.5 | 7.5 | 6.5 | 6.5 | 7.0 | |
18 | Nguyễn Hữu Lưu | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 | |
19 | Nguyễn Hoàng Tú | 7.5 | 8.5 | 6.5 | 6.5 | 7.5 | |
20 | Nguyễn Kim Liên (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 8.0 | 7.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 |
21 | Hòa Nguyễn (Trường THPT Tiên Du 1, Bắc Ninh) | IELTS ADVANCED TD 03 | 8.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 6.5 |
22 | Vũ Mai Phương (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) | IELTS ADVANCED CS 01 | 6.0 | 7.5 | 6.0 | 5.5 | 6.5 |
23 | Nguyễn Mai Trúc (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) | IELTS Special | 8.5 | 8.0 | 6.5 | 5.5 | 7.0 |
24 | Nguyễn Hoài Phương (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 6.0 | 7.5 | 6.0 | 5.5 | 6.5 |
25 | Phạm Quốc Vượng (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 18 | 7.5 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
26 | Nguyễn Quang Trung (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) | IELTS SPECIAL | 7.5 | 7.0 | 7.5 | 6.5 | 7.0 |
27 | Dương Thu Thảo (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
28 | Hoàng Ngân Hà (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS SPECIAL BN 6 | 7.5 | 8.5 | 6.5 | 6.5 | 7.5 |
29 | Trần Huệ Tâm (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) | IELTS ADVANCED TP 01 | 7.0 | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
30 | Lưu Quang Bách (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) | IELTS SPECIAL cơ sở TP Bắc Ninh | 7.0 | ||||
31 | Lưu Quang Tùng (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) | IELTS SPECIAL cơ sở TP Bắc Ninh | 7.0 | ||||
32 | Nguyễn Đình Sinh Quảng (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 7.5 | 6.5 | |||
33 | Vũ Thị Khánh Huyền (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Advanced BN 18 | 8.0 | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 7.0 |
34 | Ngô Tuyết Xuân (trường THPT Lý Thái Tổ) | Exam Prep 08.22 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
35 | Nguyễn Dương Thùy Trang (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 7.5 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 6.5 |
36 | Vũ Khánh Huyền (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS EXAM PREP 08.22 | 7.5 | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 7.0 |
37 | Trần Anh Vũ (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Advanced BN 19 | 7.0 | 7.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
38 | Nguyễn Tất Đăng Huy (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS SPECIAL cơ sở TỪ SƠN | 8.0 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 7.0 |
39 | Đàm Thị Hồng Nhung (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) | IELTS Special | 6.5 | ||||
40 | Nguyễn Thị Trang (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) | IELTS Special | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 6.5 | 6.5 |
41 | Đoàn Quỳnh Anh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) | ÔN THI IELTS CẤP TỐC | 6.5 | ||||
42 | Nguyễn Quỳnh Anh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) | IELTS SPECIAL | 6.5 | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
43 | Nguyễn Thị Thảo Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 8.0 | 6.5 | |||
44 | Trần Minh Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 6.5 | 8.0 | 6.5 | ||
45 | Ngô Phú Toàn (trường THPT Lý Thái Tổ) | ÔN THI IELTS CẤP TỐC | 7.5 | 8.0 | 7.0 | 6.0 | 7.0 |
46 | Trần Minh Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Advanced BN 18 | 6.0 | 7.5 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
47 | Trần Văn Tuấn (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Advanced BN 18 | 7.0 | 7.0 | 6.5 | 5.0 | 6.5 |
48 | Lý Phương Uyên (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Advanced BN 18 | 7.5 | 6.5 | 5.5 | 5.5 | 6.5 |
49 | Nguyễn Ngọc Linh (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 6.5 | 7.0 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
50 | Duy Trần (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Advanced BN 18 | 8.5 | 7.5 | 6.5 | 6.5 | 7.5 |
51 | Vũ Thị Hải Linh | IELTS Advanced BN | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 | 6.5 |
52 | Đỗ Ngọc Hà Chi (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Advanced BN 12 | 6.5 | 7.5 | 7.5 | 6.0 | 7.0 |
53 | Nguyễn Minh Anh (Trường THPT Ngô Gia Tự Bắc Ninh) | IELTS Advanced BN 10 | 6.5 | 7.5 | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
54 | Trần Minh Hiếu (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS Special | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
55 | Lưu Đình Quang Vinh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) | IELTS Special | 8.0 | 9.0 | 7.0 | 6.0 | 7.5 |
56 | Đàm Thị Linh Nhi (Trường THPT Nguyễn Văn Cừ) | IELTS Special | 6.0 | 7.0 | 6.5 | 5.5 | 6.5 |
57 | Tiêu Vân Giang | IELTS Advanced HN 21 | 8.5 | 6.0 | 7.0 | 6.0 | 7.0 |
58 | Chu Văn Hiệp (TRƯỜNG THPT Tiên Du 1) | PRE IELTS TD 01 | 7.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.0 |
59 | Nguyễn Kim Hải Vũ | IELTS ADVANCED HN 21 | 9.0 | 8.5 | 7.0 | 7.0 | 8.0 |
60 | Ngô Thế Vinh | IELTS SPECIAL BN 01 | 9.0 | 7.5 | 6.5 | 5.5 | 7.0 |
61 | Pham Dang Truong (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 04 | 8.0 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 7.0 |
62 | Nguyễn Quang Minh | 8.5 | 7.0 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | |
63 | Phạm Lê Minh | 8.0 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 | |
64 | Nguyễn Mai Vinh | LỚP IELTS ADVANCED 19 | 7.5 | 7.0 | 6.0 | 7.5 | 7.0 |
65 | Phạm Xuân Khánh | IELTS ADVANCED 21 | 8.0 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 7.0 |
66 | Ngô Minh Tâm | IELTS ADVANCED BN 09 | 6.5 | 7.5 | 5.5 | 6.0 | 6.5 |
67 | Đào Đức Khôi | IELTS ADVANCED BN 09 | 7.0 | 7.0 | 6.0 | 5.5 | 6.5 |
68 | Nguyễn Bảo Ngọc | IELTS ADVANCED HN 21 | 7.0 | 7.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 |
69 | Nguyễn Đình Duy Phương (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS SPECIAL | 7.5 | 7.5 | 7.0 | 6.5 | 7.0 |
70 | Nguyễn Thị Ngọc Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 6 | 5.5 | 7.5 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
71 | Hoàng Bảo Ngọc (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS SPECIAL BN 01 | 6.5 | ||||
72 | Đặng Quý Dương (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 6 | 7.5 | 7.0 | 6.5 | 5.5 | 6.5 |
73 | Phạm Xuân Tùng (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 04 | 7.0 | 7.0 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
74 | Nguyễn Anh Thư | LỚP IELTS ADVANCED 21 | 8.5 | 7.5 | 6.5 | 6.5 | 7.5 |
75 | Ngô Ngọc Ánh (trường THPT Lý Thái Tổ) | LỚP IELTS ADVANCED BN | 6.5 | 6.0 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
76 | Hoàng Bảo Khánh | IELTS ADVANCED HN 17 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
77 | Đồng Thị Hoàng Yến (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 5 | 6.0 | 7.0 | 6.0 | 6.5 | 6.5 |
78 | Ngô Thị Quỳnh Trang (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS SPECIAL BN 01 | 6.0 | 7.0 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
79 | Lê Nguyễn Hoàng Kim | LỚP IELTS ADVANCED 17 | 8.5 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 7.0 |
80 | Lê Hải Anh (THPT Chuyên Bắc Ninh) | IELTS Special BN | 7.5 | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 7.0 |
81 | Nguyễn Thế Đức (THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 05 | 8.0 | 6.0 | 6.5 | 5.5 | 6.5 |
82 | Nguyễn Thế Sơn | IELTS ADVANCED BN 05 | 8.5 | 8.0 | 6.5 | 6.5 | 7.5 |
83 | Đàm Thị Phương Thảo (THPT Chuyên Bắc Ninh) | IELTS Special BN 01 | 6.0 | 7.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
84 | Nguyễn Đặng Trí Anh | Pre IELTS BN 10 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
85 | Trần Long Vũ | PRE IELTS HN 39 | 6.5 | 8.5 | 6.5 | 5.5 | 7.0 |
86 | Trần Thị Quyên (trường THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 03 | 7.5 | 7.5 | 7.0 | 6.5 | 7.0 |
87 | Nhật Sơn | IELTS ADVANCED HN 17 | 9.0 | 7.0 | 6.5 | 6.5 | 7.5 |
88 | Quang Phát | IELTS ADVANCED | 6.5 | 7.0 | 6.0 | 6.0 | 6.5 |
89 | Thạch Thảo (THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 03 | 8.0 | 7.5 | 6.0 | 6.0 | 7.0 |
90 | Trần Ngọc Thanh Bình (THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 04 | 7.5 | 8.5 | 6.5 | 5.5 | 7.0 |
91 | Ngô Hà Linh (THPT Chuyên sư phạm) | IELTS ADVANCED 17 | 8.5 | 7.5 | 6.5 | 7.0 | 7.5 |
92 | Phạm Xuân Thắng (THPT Lý Thái Tổ) | IELTS ADVANCED BN 3 | 7.5 | 8.0 | 6.0 | 5.5 | 7.0 |
93 | Phạm Hồng Ngọc | IELTS ADVANCED 15 | 7.0 | 7.5 | 6.5 | 6.0 | 7.0 |
94 | Ngọc Mai | IELTS ADVANCED 15 | 8.0 | 8.5 | 6.5 | 6.0 | 7.5 |
95 | Nguyễn Thùy Linh | IELTS ADVANCED | 6.5 | 7.5 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
96 | Nguyễn Chí Thiện | PRE IELTS | 7.5 | 7.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 |
97 | Lương Minh Khánh | PRE IELTS | 6.5 | 9.0 | 6.5 | 5.5 | 7.0 |
98 | Nguyễn Thị Thùy Chi (Đại học Ngoại Thương Hà Nội) | IELTS ADVANCED | 8.5 | 7.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 |
99 | Nguyễn Quỳnh Chi (RMIT University Vietnam) | PRE IELTS 25 | 8.5 | 7.5 | 6.5 | 6.5 | 7.5 |
100 | Nguyễn Thị Giang Lam (Trường THPT Chuyên Ngoại Ngữ) | PRE IELTS VÀ IELTS ADVANCED | 8.0 | 6.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 |
101 | Phạm Lê Mai Nhi (THPT Chu Văn An và Erasmus Universiteit Rotterdam) | IELTS 1:2 | 8.5 | 7.5 | 7.0 | 6.0 | 7.5 |
102 | Nguyễn Khắc Hải (Trường THPT Lý Thái Tổ - Bắc Ninh) | IELTS ADVANCED | 7.5 | 8.5 | 6.5 | 6.0 | 7.0 |