Tin tức

Từ vựng tiếng anh về bóng đá không thể bỏ qua

Bóng đá là một môn thể thao mà phần lớn bạn nam nào cũng thích. Trong tất cả các trận thi đấu bóng đá, bạn thường nghe thấy các bình luận viên sử dụng khá nhiều từ ngữ tiếng Anh của chủ đề này. Hãy cùng HA CENTRE học thêm từ vựng chủ đề Bóng đá để vui cùng không khí của môn thể thao vua này nhé!

Từ vựng tiếng anh về bóng đá

Từ vựng tiếng anh về bóng đá

  1. A match: trận đấu 
  2. A pitch: sân thi đấu
  3. A referee: trọng tài
  4. A linesman (referee assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  5. A goalkeeper: thủ môn
  6. A defender: hậu vệ
  7. A midfielder: trung vệ 
  8. An attacker: tiền đạo
  9. A skipper: đội trưởng
  10. A substitute: dự bị 
  11. A manager: huấn luyện viên 
  12. A foul: lỗi
  13. Full-time: hết giờ
  14. Injury time: giờ cộng thêm 
  15. Extra time: hiệp phụ
  16. Offside: việt vị
  17. An own goal: bàn đốt lưới nhà
  18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số 
  19. A draw: một trận hòa
  20. A penalty shoot-out: đá luân lưu
  21. A goal difference: bàn thắng cách biệt ( VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng xếp trên)
  23. A play-off: trận đấu giành vé vớt
  24. The way-goal rule: luật bàn thắng sân khách
  25. The kick-off: giao bóng
  26. A goal-kick: quả bóng phát bóng từ vạch 5m50
  27. A free-kick: quả đá phạt
  28. A penalty: quả phạt 11m
  29. A corner: quả đá phạt góc
  30. A throw-in: quả ném biên 
  31. A header: quả đánh đầu
  32. A backheel: quả đánh gót
  33. Put eleven men behind the ball: đổ bê tông
  34. A prolific goalscorer: cầu thủ ghi nhiều bàn 
  35. Midfielder: AM: Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
  36. CM: Center midfielder: Trung tâm
  37. DM: Defensive midfielder: Phòng ngự
  38. Winger: Tiền vệ chạy cánh (không phải đá bên cánh)
  39. Deep-lying playmaker: FM phát động tấn công (kiểu tiền vệ kiến thiết lùi sâu)
  40. Striker: Tiền đạo cắm
  41. Forwards (Left,Right,Center): tiền đạo hộ công
  42. Left Back, Right Back: hậu vệ cánh
  43. Fullback: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
  44. (Left, Right, Center) Defender: trung vệ
  45. Sweeper: hậu vệ quét
  46. Goalkeeper: thủ môn

Trên đây HA Centre đã giới thiệu cho các bạn 46 từ vựng tiếng anh về bóng đá thông dụng. Rất mong bài viết này sẽ có ích với tất cả mọi người đang ôn luyện IELTS nói riêng và học Tiếng Anh nói chung! Nếu bạn còn thắc mắc hoặc có nhu cầu học IELTS, hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Ý kiến và nhận tư vấn miễn phí

Bài viết liên quan

lì xì đầu năm 2024 tại trung tâm tiếng anh HA Centre

Test
Online
miễn
phí
slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000