Tin tức

Những lời chúc và từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh cực thú vị

Chỉ ít ngày nữa noel sẽ đến. Các bạn đã biết ông già nô en, cây thông… tiếng anh nói ra sao chưa? Những lời chúc mừng giáng sinh tiếng anh tốt đẹp gửi tới người yêu thương của bạn. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh cực thú vị, cùng tham khảo nhé!

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

1. Chúc mừng giáng sinh tiếng anh

  • Merry Christmas! Giáng sinh vui vẻ!
  • Happy Christmas: Giáng sinh vui vẻ!
  • Happy New Year! Chúc mừng năm mới
  • Merry Christmas and a Happy New Year! Chúc mừng giáng sinh và năm mới! 
  • Wishing you a prosperous New Year! Chúc bạn một năm mới an khang.
  • All the best for the coming year: Mọi điều tốt lành sẽ đến với bạn năm tới
  • Seasons Greetings! Mừng mùa lễ hội!

Từ này hay được sử dụng thể hiện lời chào đặc biệt của mọi người trong dịp lễ hội, đặc biệt là noel. Dưới đây sẽ là một vài lời chúc mừng giáng sinh tiếng anh cho bạn tham khảo:

  • May your Christmas be filled with special moment, warmth, peace and happiness, the joy of covered ones near, and wishing you all the joys of Christmas and a year of happiness. (Chúc bạn một Giáng sinh có những giây phút đặc biệt, bình yên, hạnh phúc, vui vẻ bên người nhà. Chúc bạn một mùa Giáng sinh vui và một năm hạnh phúc.)
  • With all good wishes for a brilliant and happy Christmas season. Hope things are going all right with you. (Gửi đến bạn những lời chúc một mùa Giáng sinh an lành và vui tươi. Mọi điều bình an sẽ đến với bạn.)
  • It seems that Christmas time is here once again, and it is time again to bring in the New Year. We wish the merriest of Christmas to you and your loved ones, and we wish you happiness. (Một mùa Giáng sinh lại về và một năm mới sắp đến. Chúng tôi gửi đến bạn và những người thân yêu lời chúc Giáng Sinh an lành.)
  • Christmas time is here. I hope you have a wonderful New Year. May every day hold happy hours for you. (Giáng sinh đã đến rồi. Tôi chúc bạn một năm mới thật tuyệt vời. Mong mỗi ngày qua đi sẽ là những giờ phút hạnh phúc nhất dành cho bạn.)
  • Christmas waves a magic wand over this world, making everything softer than snowflakes and all the more beautiful. Wish you a Magical Christmas. (Giáng sinh vẫy cây gậy thần kỳ làm cho mọi thứ mềm mại hơn cả bông tuyết rơi và đẹp hơn bao giờ hết. Chúc bạn một Giáng Sinh thần kỳ.)
  • I wish Santa brings you the gift of never ending happiness this Christmas! May you and your family be blessed abundantly. Merry Christmas! (Tôi mong ông già Nô-en mang đến cho bạn món quà hạnh phúc bất tận trong Giáng sinh này! Chúc bạn và gia đình của bạn được ban nhiều phước lành. Giáng sinh vui vẻ!)
  • As Christmas and the New Year approaches, I want to take time to tell you how blessed I feel to have you as a friend. Here’s to wishing you a very Merry Christmas and amazing New Year. (Khi Giáng sinh và Năm mới đến, tớ muốn dành thời gian để nói với cậu rằng tớ cảm thấy may mắn khi có một người bạn như cậu. Chúc cậu một Giáng sinh vui vẻ và Năm mới tuyệt vời.)
  • Bringing your good wishes of happiness this Chritmas. (Gửi bạn những lời chúc hạnh phúc trong ngày lễ Giáng Sinh.)
  • Christmas is about spending time with family and friends. It’s about creating happy memories that will last a lifetime. Merry Christmas to you and your family! (Giáng sinh là thời gian dành cho gia đình và bạn bè. Nó sẽ tạo ra những khoảnh khắc hạnh phúc mà bạn sẽ nhớ mãi không bao giờ quên. Chúc mừng bạn và gia đình có một mùa Giáng Sinh vui vẻ)

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Từ vựng giáng sinh tiếng anh

Christmas /ˈkrɪs.məs/:Giáng sinh

Ví dụ: We’re going to my mother’s for Christmas. (Chúng tôi đến nhà mẹ để tổ chức Giáng Sinh.)

Christmas còn có cách gọi khác là Xmas /ˈeks.məs/ hay Noel /noʊˈel/.

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Ông già noel tiếng Anh

Santa Claus /ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/: ông già nô en

Ví dụ: Santa Claus gives presents to all of us. (Ông già Noel tặng quà cho tất cả chúng ta)

Thực tế, người ta có nhiều cách gọi tiếng anh khác cho ông già Noel thay vì chỉ gọi Santa Claus:

  • Santa (informal – không trang trọng)
  • Father Christmas /ˌfɑː.ðə ˈkrɪs.məs/ (chủ yếu ở Vương quốc Anh)
  • Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋ.ɡəl/ (chủ yếu ở Hoa Kì)
  • Saint Nicholas hoặc Saint Nick (Saint có thể viết tắt)

Vì ông già Noel không bao giờ đi một mình, nên nhân đây chúng mình học luôn từ vựng chủ đề giáng sinh về những thứ “bất ly thân” của ông già Noel nhé.

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Con tuần lộc tiếng Anh

Reindeer/ˈreɪn.dɪr/: Con tuần lộc

Ví dụ: Santa Claus travels in a sleigh pulled by reindeer. (Ông già Noel đi trên một cái xe trượt tuyết được kéo bởi những con tuần lộc)

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Quà giáng sinh tiếng anh

Gift/ Present /ɡɪft/ /ˈprez.ənt/: Quà

Ví dụ: I wish I will have a present from Santa Claus. (Tôi ước tôi sẽ có một phần quà từ ông già Noel)

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Các từ vựng tiếng anh về giáng sinh

Sled/ Sleigh: /sled/ /sleɪ/: Xe trượt tuyết

Ví dụ: The children are playing in the snow with their sleds. (Lũ trẻ đang chơi dưới tuyết trên những chiếc xe trượt tuyết của chúng)

3. Từ vựng về đồ trang trí/ đồ vật không thể thiếu trong ngày Giáng Sinh

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Thiệp giáng sinh tiếng Anh

Christmas card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd/: Thiệp Giáng Sinh

Ví dụ: Each envelope contained a Christmas card with a text, and every child on Christmas morning found one laid ready on its plate at breakfast. (Mỗi bì thư có một cái thiệp Giáng Sinh với lời chúc, và mỗi đứa trẻ sẽ thấy một chiếc bì thư để sẵn sàng trên đĩa ăn của chúng vào buổi sáng ngày Giáng Sinh.)

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh

Christmas stocking/ˌkrɪs.məs ˈstɑː.kɪŋ/ Tất Giáng Sinh (chiếc tất rộng treo cạnh lò sưởi, người ta tin rằng ông già Noel sẽ bỏ quà vào chiếc tất đó.)

Ví dụ: His parents told him that Santa put gifts into his Christmas stocking, but actually they had did this themselves. (Bố mẹ cậu bé nói rằng ông già Noel đã bỏ những món quà vào trong chiếc tất Giáng Sinh của cậu, nhưng thực ra là họ là người làm việc đó.)

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Chimney /ˈtʃɪm.ni/: Ống khói

Ví dụ: They say that Father Christmas will drop his gift down through the chimney. (Người ta nói rằng ông già Noel sẽ thả quà qua ống khói.)

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Cây thông tiếng Anh

Pine  /paɪn/: Cây thông

Ví dụ: Let’s decorate this pine with fairy lights. (Hãy trang trí cây thông này với đèn nháy)

chúc mừng giáng sinh tiếng anh, cây thông tiếng anh, chúc giáng sinh tiếng anh, từ vựng về giáng sinh, từ vựng giáng sinh, từ vựng tiếng anh giáng sinh, từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh về lễ giáng sinh, từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh, từ vựng tiếng anh về chủ đề giáng sinh, các từ vựng tiếng anh về giáng sinh, những từ vựng tiếng anh về giáng sinh, từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáng sinh, từ vựng tiếng anh liên quan đến giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh giáng sinh: nến

Candle /ˈkæn.dəl/: Nến

Ví dụ: Shall I light a candle? (Tôi có nên thắp nến không?)

HA Centre còn tiếp tục cập nhật. Cùng đón xem nhé !!!

Hy vọng, qua bài viết này, các bạn sẽ bổ sung thêm thật nhiều các từ vựng tiếng anh về giáng sinh và biết thêm những câu chúc giáng sinh hay gửi tới người thân yêu. Nếu bạn còn biết thêm từ vựng giáng sinh nào có thể đóng góp cho bài viết được hoàn thiện hơn. Và hãy tìm cho mình cách học từ vựng IELTS phù hợp với bản thân để trau dồi thêm nhiều vốn từ nữa nhé.

Chúc bạn giáng sinh vui vẻ !!!

Ý kiến và nhận tư vấn miễn phí

Bài viết liên quan

lì xì đầu năm 2024 tại trung tâm tiếng anh HA Centre

Test
Online
miễn
phí
slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000