Seagame là sân chơi của các vận động viên của 11 nước trong khu vực Đông Nam Á hiện nay. Bên cạnh việc thi đấu thể thao, Seagame còn tạo cơ hội để giao lưu, gắn kết tình thần đoàn kết giữa các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Việt Nam đã có một mùa thi đấu cực kỳ thành công với 205 huy chương vàng. Xin được gửi tới tất cả các vận động viên lời chúc mừng chân thành nhất! Hoà cùng bầu không khí hân hoan này, bài viết hôm nay HA CENTRE sẽ gửi tới các bạn các từ vựng Tiếng Anh chủ đề Seagame nhé!
Từ vựng tiếng anh chủ đề SEAGAME
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Spelling) |
Nghĩa (Meaning) |
Aquatics | /əˈkwæt̬.ɪks/ | Các môn thể thao dưới nước (Lặn, Bơi, Bơi nghệ thuật, Bóng nước) |
Archery | /ˈɑːr.tʃɚ.i/ | Bắn cung |
Athletics | /æθˈlet̬.ɪks/ | Điền kinh |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | Bóng rổ |
Billiards & Snooker | /ˈbɪl.jɚdz.ən.ˈsnuː.kɚ/ | Bi-a |
Boxing | /ˈbɑːk.sɪŋ/ | Đấm bốc |
Cricket | /ˈkrɪk.ɪt/ | Môn cricket |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Equestrian | /ɪˈkwes.tri.ən/ | Đua ngựa |
Fencing | /ˈfen.sɪŋ/ | Đấu kiếm |
Football | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá |
Golf | /ɡɑːlf/ | Môn đánh gôn |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Hockey | /ˈhɑː.ki/ | Môn hoc-ky |
Ice hockey | /ˈaɪs ˌhɑː.ki/ | Hockey trên băng |
Ice skating | /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Judo | /ˈdʒuː.doʊ/ | Môn võ judo |
Karate | /kəˈrɑː.t̬i/ | Môn karate |
Lawn bowling | /ˈlɑːn ˌboʊ.lɪŋ/ | Bowling trên cỏ |
Netball | /ˈnet.bɑːl/ | Bóng lưới |
Rugby | /ˈrʌɡ.bi/ | Bóng bầu dục (còn có tên American Football) |
Regatta | /rɪˈɡɑː.t̬ə/ | Đua thuyền buồm |
Shuttlecock kicking | /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk.kɪkɪŋ/ | Đá cầu |
Shooting | /ˈʃuː.t̬ɪŋ/ | Bắn súng |
Squash | /skwɑːʃ/ | Bóng quần |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn (còn có tên là Ping-pong) |
Tae kwon do | /ˌtaɪ kwɑːn ˈdoʊ/ | Môn Tae kwon do |
Tennis: Môn quần vợt | /ˈten.ɪs/ | Môn quần vợt |
Bowling | /ˈboʊ.lɪŋ/ | Bóng bowling |
Triathlon | /traɪˈæθ.lɑːn/ | Ba môn thể thao phối hợp (gồm bơi, xe đạp, và chạy) |
Volleyball | /ˈvɑː.li.bɑːl/ | Bóng chuyền |
Windsurfing | /ˈwɪndˌsɝː.fɪŋ/ | Lướt ván |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ | Cử tạ |
Take place | /teɪk/ /pleɪs/ | diễn ra |
Sea Games = Southeast Asian Games | Thế Vận Hội Đông Nam Á | |
Hold | /həʊld/ | Tổ chức |
Host | /həʊst/ | Nước chủ nhà |
Spirit | /ˈspɪr.ɪt/ | Tinh thần |
Enthusiast | /inj‘θju:æst/ | Người say mê |
Enthusiasm | /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ | Sự hăng hái, nhiệt tình |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Solidarity | /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ | Sự đoàn kết sự hợp tác |
Cooperation | /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ | Sự hợp tác |
Cooperate | /kəʊˈɒp.ər.eɪt/ | Hợp tác |
Athlete | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Participating country | Nước tham gia thi đấu | |
Compete | /kəmˈpiːt/ | Tranh tài |
Competitor | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | Người tranh tài |
Compose of | /kəmˈpəʊz/ | Bao gồm |
Consist of | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Close to | /kləʊz/ | Gần |
Standing | /ˈstæn.dɪŋ/ | Vị trí, thứ hạng |
Rank | /ræŋk/ | Xếp hạng |
Participant | /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ | Người tham gia |
Present | /ˈprez.ənt/ | Trao tặng |
Outstanding | /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | Xuất sắc |
Excellent | /ˈek.səl.ənt/ | Xuất sắc |
Event | /ɪˈvent/ | Sự kiện |
Defend | /dɪˈfend/ | Bảo vệ |
Defence | /dɪˈfens/ | Sự bảo vệ |
Title | /ˈtaɪ.təl/ | Danh hiệu |
Bodybuilding | /ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/ | Thể dục thể hình |
Energy | /ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng, nghị lực |
Energetic | /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ | Đầy sinh lực |
Prepare for | /prɪˈpeər/ /fɔːr/ | Chuẩn bị |
Carry out | /ˈkær.i/ | Thực hiện |
Countryman | /ˈkʌn.tri.mən/ | Đồng bào |
Propose | /prəˈpəʊz/ | Đề nghị |
Suggest | /səˈdʒest/ | Đề nghị |
Proposal | /prəˈpəʊ.zəl/ | Lời đề nghị |
Suggestion | /səˈdʒes.tʃən/ | Lời đề nghị |
Tempting | /ˈtemp.tɪŋ/ | Cám dỗ |
Deal | /diːl/ | Sự thỏa thuận |
Clear | /klɪər/ | Nhảy qua |
Podium | /ˈpəʊ.di.əm/ | Bục danh dự |
Break a record | Phá kỷ lục | |
Attitude | /ˈæt.ɪ.tʃuːd/ | Thái độ |
Score a goal | Ghi bàn | |
Defender | /dɪˈfen.dər/ | Hậu vệ |
Midfielder | midfielder | Trung vệ |
Attacker | /əˈtæk.ər/ | Tiền đạo |
Hãy lưu lại bài viết này để học. Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề SEAGAME thường hay sử dụng. Bạn còn biết thêm từ gì nữa chia sẻ ngay cùng học tập nhé. Mọi vấn đề thắc mắc vui lòng liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!