Lexical resource là một trong 4 tiêu chí để đánh giá kỹ năng Speaking của bạn. Trong đó, bạn cần phải dùng từ vựng phong phú và chính xác, sử dụng nhiều cụm, diễn đạt theo nhiều cách khau nhau, sử dụng nhiều thành ngữ, từ học thuật,… Chính vì vậy nên khi HA CENTRE tổng hợp từ vựng cho các bạn luôn cố gắng tìm làm đa dạng và phân loại một cách hợp lý. Hôm nay chúng mình gửi đến các bạn từ vựng chủ đề Television. Các bạn lưu lại và học nhé!
Từ vựng chủ đề Television
Bạn có hay xem TV không? Những chương trình bạn hay xem là gì? List từ vựng chúng mình cung cấp dưới đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này đó!
1. Từ vựng chủ đề truyền hình
Từ vựng chủ đề truyền hình
- Plot: The plot is the general story of the movie. (tình tiết)
Example: The movie has a very simple plot. - Boxed set (also “box set”): a collection of TV series episodes, music albums, or movies on a set of DVD or Blu-ray discs
Example: I just bought a boxed set of the first five seasons of Doctor Who! - To broadcast: to send television or radio signals over the air. (phát sóng)
Example: Most television stations didn’t broadcast in color until the 1960s. - Channel (noun): a public or private broadcaster of TV shows (kênh)
Example: Let’s change the channel and watch something else. - Commercial (noun): an advertisement on television or radio (quảng cáo)
Example: If a TV channel shows too many commercials, not many people will watch it. - Current affairs (noun): political, economic, and social events that are current, or happening now (thời sự)
Example: We usually watch a current affairs show after the nightly news. - Episode: one part of a TV series, usually 30 to 60 minutes long (tập)
Example: How many episodes are there in the first season of Game of Thrones? - To be Free-to-air: can be watched for free by anyone with a television set (phát sóng miễn phí)
Example: Before cable television appeared, all television broadcasts were free-to-air.
2. Idioms chủ đề Television
Idioms chủ đề Television
- Couch potato (phrase): a person who is addicted to watching TV (người nghiện phim)
Example: Please don’t lie around like a couch potato. Get up and do something productive. - Flip channels: a flip channel is often something you want to watch less than the other show your watching.
Example: “What do you want to be our flip channel.”
“I don’t care as long as we don’t have to watch commercials“. - To channel-surf: to switch TV channels repeatedly using a remote-control device, usually so as to sample brief segments of programs (chuyển kênh liên tục)
Example: I grabbed the remote control and started to channel-surf, lying on the couch.
3. Các thể loại phim trong tiếng anh
Thể loại phim tiếng Anh | Nghĩa là |
Horror | Phim kinh dị |
Romance | Phim tình cảm |
Drama | Kịch |
Action | Phim hành động |
Documentary | Phim tài liệu |
Thriller | Phim ly kỳ/giật gân |
Adventure | Phim phiêu lưu |
Animation | Phim hoạt hình |
Sitcom | Hài kịch tình huống |
Comedy | Hài kịch |
Science-fiction | Khoa học viễn tưởng |
TV Genres – Chủ đề truyền hình
TV Genres – Chủ đề truyền hình
Chương trình truyền hình tiếng Anh | Nghĩa là |
Chat show | Chương trình trò chuyện |
The News | Tin tức |
Tabloid TV | Báo lá cải |
Reality Show | Chương trình thực tế |
Bulletin | Bản tin |
Cartoon | Hoạt hình |
Game Show | Chương trình trò chơi |
Sportscast | Chương trình thể thao |
Cookery | Chương trình nấu ăn |
Trên đây là những chia sẻ của HA Centre, tổng hợp từ vựng chủ đề Television. Hy vọng bài viết đã giúp ích được các bạn tích lũy thêm vốn từ vựng chủ đề này. Nếu bạn còn từ nào liên quan chủ đề này muốn bổ sung vào bài viết, hãy góp ý cho HA Centre qua form thông tin hoặc gửi tin nhắn lên Fanpage chính thức của trung tâm nhé!