Study at University là 1 trong những chủ đề rất hay gặp trong bài thi nói. Để cung cấp cho các em một nguồn ý tưởng và từ vựng phong phú, hôm nay HA Centre giới thiệu đến các em một Collocations về Study at University kèm với các câu ví dụ gần gũi, dễ hiểu về chủ đề này nhé!
1.Các từ để chỉ sinh viên Đại học:
– Freshman: Sinh viên năm Nhất
– Sophomore: Sinh viên năm Hai
– Junior: Sinh viên năm Ba
– Senior: Sinh viên năm cuối
2.Collocations
– apply to colleges/ universities: ứng tuyển vào trường Cao đẳng/ Đại học
Eg: Most students tend to apply to high-ranking universities for better education.
– submit/ send in your application: nộp hồ sơ ứng tuyển
Eg: After choosing a suitable universities, students submit/ send in their applications.
– choose a major: chọn một ngành học
Eg: I will choose a major in Marketing.
– get/ be awarded a scholarship: được nhận học bổng
Eg: She was awarded four scholarships at her university.
– take a course: tham gia một khóa học
Eg: It is necessary to take an IELTS course at HA Centre.
-To take a year out:to take a gap year: Đang học mà xin nghỉ 1 năm làm gì đó sau đó quay lại học
Eg: Before going to the university, I decided to take a year out to travel to some countries.
Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn có thể cải thiện khả năng speaking của mình, và đừng quên, lưu lại để học dần nhé!