Chủ đề tiếng Anh về money là chủ đề thường được gặp trong các đề thi. Sẽ có nhiều bạn cảm thấy tiếng Anh về tiền bạc khô khan và khó khăn nhưng chúng mình sẽ cung cấp nhiều từ vựng IELTS chủ đề money vô cùng hữu ích. Dưới đây là bài viết tổng hợp lại các từ vựng chủ đề Money để các bạn dễ học. Mời các bạn đón đọc cùng chúng mình!
Từ vựng IELTS chủ đề money band 6.5+
1/ Các từ vựng về chủ đề Money
Các từ vựng về chủ đề Money | nghĩa từ |
Monetary | liên quan đến tiền tệ |
Currency | đơn vị tiền tệ (để mua bán) |
Debt | khoản nợ |
Broke = skint = pennyless = destitute = poor | phá sản/hết tiền/nghèo |
Cheque/check | séc |
Be strapped for cash = a bit short of = needed cash and had very little | Kẹt tiền |
Be rolling in money/it | có rất nhiều tiền |
Make (both) ends mee | Đủ tiền để sống qua ngày |
Savings = belt-tightening | Tiết kiệm/thắt lưng buộc bụng |
Pocket money | Tiền tiêu vặt |
Financial goals | Mục tiêu về mặt tài chính |
Piggy bank | Ống tiết kiệm |
Pension | Lương hưu |
Ridiculous price | Giá cao bất hợp lý |
Tight budge | Chi phí eo hẹp |
Steady income | Thu nhập ổn định |
On the breadline | Rất nghèo |
Owe | Nợ |
Cost an arm and a leg | Rất đắt |
Run out of money | Hết tiền |
Các từ vựng chủ đề Tiếng Anh về money
2/ Cách sử dụng tiền bằng tiếng anh
Spend money (on) / overspend money on | Tiêu tiền cho |
Afford | Đủ khả năng chi trả |
Waste / squander money (on) | Phí tiền vì |
Change money | Đổi tiền tệ |
Throw money around | Tiêu tiền nên những thứ không cần thiết |
Throw money at | Tiêu rất nhiều tiền vào việc gì đó |
Donate money | Quyên góp tiền |
Make a withdrawal | rút tiền |
Fork/pay sth out (on sth) | Tiêu rất nhiều tiền vào việc gì đó |
Balance the expense | Cân bằng chi tiêu |
3/ Một số từ vựng Tiếng Anh về tiền bạc khác
Money is no object | Tiền không phải là vấn đề |
Money doesn’t grow on trees | Tiền không tự nhiên mà có |
Make big money | Làm ra nhiều tiền |
Save for a rainy day | Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn |
Everything comes with a price | Mọi thứ đều có cái giá của nó |
Earn/have/receive/generate/ provide lucrative income | Nhận lương cao |
Money makes the world go round | Đồng tiền làm thế giới thay đổi |
Money makes money | Tiền lại sinh ra tiền |
Spend money like water | Tiêu tiền như nước |
The love of money is the root of all evil | Đam mê tiền tài là nguồn gốc của tội lỗi |
Money can’t buy happiness | Tiền không mua được hạnh phúc |
To put paid to | Đánh đổi |
Inflation | Sự lạm phát |
4/ Idioms about money
To be tight-fisted (not willing to spend or give much money): Keo kiệt, bủn xỉn
To be rolling in it (Be very rich ): Giàu có
Money doesn’t grow on trees(said to warn someone to be careful how much money they spend): Tiền không phải lá tre
To save up for a rainy day (to put money aside for a future time when it might be needed): Tiết kiệm cho những ngày nghèo túng
A spendthrift (someone who spends money irresponsibly): Người ăn tiêu hoang phí
Money makes the world go around (money is responsible for everything that happens): Đồng tiền làm cho thế giới điên đảo
Việc trang bị cho mình vốn từ vựng là vô cùng quan trọng và cần thiết đối với mọi lứa tuổi. HA Centre giúp bạn hiện thực hóa ước mơ, song hành cùng quãng đường học tập của bạn. Hãy luôn ghi nhớ “𝑳𝒆𝒂𝒓𝒏𝒊𝒏𝒈 𝒊𝒔 𝒕𝒉𝒆 𝒆𝒚𝒆 𝒐𝒇 𝒕𝒉𝒆 𝒎𝒊𝒏𝒅” – Học tập là đôi mắt của trí tuệ nhé!
Đăng kí ngay để có những chủ đề mới nhất trong bài thi:
Trên đây tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề money để bạn nâng cao trình độ chinh phục band điểm cao. Hãy rèn luyện thật tốt và tìm cho mình cách học từ vựng IELTS hiêu quả nhất. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!