Tin tức

Từ vựng IELTS chủ đề Books and Films band 7.0+

Từ mới chính là vũ khí để chúng ta chiến đầu với bất kỳ kỹ năng hay dạng bài nào. Chủ đề Books and Films hay Movie là chủ đề thường gặp trong các đề thi IELTS mới nhất. Vocabulary chủ đề Books & Films giúp bạn đạt điểm cao trong phần IELTS speaking, writing. Hôm nay mời các bạn cùng chúng mình cùng học về từ vựng IELTS chủ đề Books and film band 7.0+ nhé!

Từ vựng chủ đề Books and Films

Từ vựng chủ đề Books and Films

1/ Từ vựng chủ đề Books and Films

1 an action movie Phim hành động
2 to be engrossed in Mải mê, chìm đắm trong…
3 bedtime reading Sách đọc vào giờ đi ngủ
4 to be a big reader Người đọc nhiều sách
5 to be based on Được dựa trên…
6 a box office hit Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
7 to be heavy-going Đọc thấy khó hiểu
8 a blockbuster Phim bom tấn
9 to catch the latest movie Xem bộ phim mới ra mắt
10 the central character Nhân vật chính
11 a classic Tác phẩm kinh điển
12 to come highly recommended Được ai đó khen ngợi
13 couldn’t put it down Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
14 an e-book Sách điện tử
15 an e-reader Máy đọc sách điện tử
16 to flick through xem qua cuốn sách
17 to get a good/bad review Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
18 to go on general release (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả
19 hardback Sách bìa cứng
20 a historical novel Tiểu thuyết lịch sử
21 a low budget film Một bộ phim có kinh phí làm phim ít
22 on the big screen Chiếu tại rạp
23 a page turner Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
24 paperback Sách bìa mềm
25 plot Kịch bản phim/ sách
26 to read something from cover to cover Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
27 sci-fi Khoa học viễn tưởng
28 to see a film Xem phim tại rạp
29 the setting Bối cảnh
30 showings Sự trình chiếu một bộ phim
31 soundtrack Nhạc nền chop him
32 special effects Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
33 to take out (a book from the library) Mượn một cuốn sách từ thư viện
34 to tell the story of Kể lại câu chuyện về…
35 to watch a film Xem phim trên TV

2/ Một số IELTS vocabulary books and Films liên quan

IELTS vocabulary books and Films liên quan

IELTS vocabulary books and Films liên quan

  • a bookworm: một kẻ mọt sách
  • to start reading at an early age: bắt đầu đọc sách từ khi còn nhỏ
  • Fairy tales: truyện cổ tích
  • to develop imagination and creativity: phát triển tính tưởng tượng và sáng tạo
  • bedtime stories: các câu chuyện kể vào giờ đi ngủ
  • to promote brain development: kích thích sự phát triển của não bộ
  • to reduce stress: giảm căng thẳng
  • reading comprehension: việc đọc hiểu
  • to prefer ebooks to paper books: thích sách điện tử hơn là sách giấy
  • to bring a great deal of convenience: mang lại nhiều sự tiện lợi
  • to be easily downloaded: dễ dàng tải về
  • to make reading part of your routine: làm cho việc đọc sách trở thánh một phần trong thói quen của bạn
  • to improve a child’s vocabulary: cải thiện vốn từ vựng của trẻ
  • to be a great form of entertainment: là một hình thức giải trí tuyệt vời
  • a thick book: một quyển sách dày
  • to read a book from cover to cover: đọc 1 quyển sách từ đầu tới cuối
  • a blockbuster: một bộ phim bom tấn
  • to watch a documentary: xem một bộ phim tài liệu
  • to spend … hours sitting in front of the TV: dành … giờ đồng hồ ngồi trước màn hình TV
  • low-budget movies: các bộ phim có kinh phí thấp
  • to contain violent scenes: chứa các cảnh bạo lực
  • to widen their horizons: mở mang tầm nhìn
  • to enrich their knowledge: làm giàu vốn kiến thức

Việc trang bị cho mình thêm từ vựng là vô cùng quan trọng và cần thiết đối với mọi lứa tuổi. Tìm cho mình cách học từ vựng IELTS phù hợp để tích lũy được thêm nhiều vốn từ nữa. Hãy luôn ghi nhớ “𝑳𝒆𝒂𝒓𝒏𝒊𝒏𝒈 𝒊𝒔 𝒕𝒉𝒆 𝒆𝒚𝒆 𝒐𝒇 𝒕𝒉𝒆 𝒎𝒊𝒏𝒅” – Học tập là đôi mắt của trí tuệ nhé!

Link đăng ký ngay để nhận được lộ trình học từ vựng cũng như các chủ đề thường gặp từ HA Centre:

đăng ký học tại trung tâm HA Centre

Trên đây là từ vựng IELTS chủ đề Books and film band 7.0+. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Ý kiến và nhận tư vấn miễn phí

Bài viết liên quan

lì xì đầu năm 2024 tại trung tâm tiếng anh HA Centre

Test
Online
miễn
phí
slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000 slot dana 5000