Chào mừng bạn đến với HA Centre !

Hệ thống Giáo dục Anh ngữ Hà Nội - Bắc Ninh

Bảng vàng thành tích

    Học viên điểm cao trung tâm Anh Ngữ HA Centre

    Trần Ngọc Thanh Bình - Overall 7.0

    L: 7.5 - R: 8.5 - W: 6.5 - S: 5.5
    IELTS ADVANCED BN 04
    Xem chứng chỉ
    Ngô Linh đã xuất sắc đạt 7.5 IELTS

    Ngô Hà Linh - Overall 7.5

    L: 8.5 - R: 7.5 - W: 6.5 - S: 7.0
    IELTS ADVANCED 17
    Xem chứng chỉ

    Phạm Xuân Thắng - Overall 7.0

    L: 7.5 - R: 8.0 - W: 6.0 - S: 5.5
    IELTS ADVANCED BN 3
    Xem chứng chỉ
    trung tâm Anh Ngữ, trung tâm Anh Ngữ HA Centre, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm ngoại ngữ HA Centre, trung tâm tiếng anh HA Centre, HA Centre, hacentre

    Phạm Hồng Ngọc - Overall 7.0

    L: 7.0 - R: 7.5 - W: 6.5 - S: 6.0
    IELTS ADVANCED 15
    Xem chứng chỉ
    trung tâm Anh Ngữ, trung tâm Anh Ngữ HA Centre, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm ngoại ngữ HA Centre, trung tâm tiếng anh HA Centre, HA Centre, hacentre

    Ngọc Mai - Overall 7.5

    L: 8.0 - R: 8.5 - W: 6.5 - S: 6.0
    IELTS ADVANCED 15
    Xem chứng chỉ
    trung tâm Anh Ngữ, trung tâm Anh Ngữ HA Centre, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm ngoại ngữ HA Centre, trung tâm tiếng anh HA Centre, HA Centre, hacentre

    Nguyễn Thùy Linh - Overall 6.5

    L: 6.5 - R: 7.5 - W: 6.5 - S: 6.0
    IELTS ADVANCED
    Xem chứng chỉ
    trung tâm Anh Ngữ, trung tâm Anh Ngữ HA Centre, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm ngoại ngữ HA Centre, trung tâm tiếng anh HA Centre, HA Centre, hacentre

    Nguyễn Chí Thiện - Overall 7.0

    L: 7.5 - R: 7.5 - W: 6.0 - S: 6.5
    PRE IELTS
    Xem chứng chỉ
    trung tâm Anh Ngữ, trung tâm Anh Ngữ HA Centre, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm ngoại ngữ HA Centre, trung tâm tiếng anh HA Centre, HA Centre, hacentre

    Lương Minh Khánh - Overall 7.0

    L: 6.5 - R: 9.0 - W: 6.5 - S: 5.5
    PRE IELTS
    Xem chứng chỉ
    trung tâm Anh Ngữ, trung tâm Anh Ngữ HA Centre, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm ngoại ngữ HA Centre, trung tâm tiếng anh HA Centre, HA Centre, hacentre

    Nguyễn Thị Thùy Chi - Overall 7.0

    L: 8.5 - R: 7.5 - W: 6.0 - S: 6.5
    IELTS ADVANCED
    Xem chứng chỉ
Học viên Khóa học L R W S Overall
1 Ngô Thị Ngọc Anh Học 1:1 7.0 6.0 6.5 6.0 6.5
2 Chu Thị Thùy Linh 7.0
3 Ngô Đức Huy (Lớp 12A1 - Trường THPT Lý Thái Tổ, Từ Sơn, Bắc Ninh) LỚP EXAM PREP BN 07.24 9.0 9.0 7.0 7.0 8.0
4 Nguyễn Tiến Lộc 6.5
5 Nguyễn Hải Anh 7.0 8.0 6.5 6.5 7.0
6 Ngô Mạnh Hùng 6.5
7 Lê Chi Mai 6.5
8 Nguyễn Đức Trung Phong 7.0
9 Đào Đức Anh Exam prep 11.24 7.5 6.5 7.5
10 Nguyễn Thị Hải Yến (trường THPT Yên Phong 1) IELTS Special 7.5 8.0 8.5 6.0 7.5
11 Trần Hà Anh 7.0
12 Nguyễn Hà Linh 6.5
13 Nguyễn Hải Anh 6.5
14 Nguyễn Quang Huy 6.5
15 Tuệ Nhi 6.5
16 Nguyễn Thế Huy 6.5
17 Phạm Lê Duy Anh 6.5
18 Tuyết Nhi 6.5
19 Lê Hải Lâm 7.0
20 Nguyễn Phương Linh 7.0
21 Nguyễn Thái Chấn Hưng 6.5
22 Nguyễn Tất Tú 6.5
23 Phạm Quang Vinh 7.0
24 Ngô Minh Thư (12A1 THPT Thuận Thành 1) ADVANCED TT 02 6.5
25 Đỗ Trung Hiếu (12A4 THPT Thuận Thành 1) ADVANCED TT 02 6.5
26 Đinh Bá Cường (12A10 THPT Thuận Thành 1) ADVANCED TT 02 6.5
27 Đỗ Xuân Hùng (12A2 THPT Thuận Thành 1) ADVANCED TT 02 6.5
28 Nguyễn Huy Nghĩa (12A12 THPT Thuận Thành 1) ADVANCED TT 01 6.5
29 Nguyễn Ngọc Linh (12A15 THPT Thuận Thành 1) ADVANCED TT 01 6.5
30 Nguyễn Văn Đức (12A2 THPT Thuận Thành 1) ADVANCED TT 01 7.5
31 Vũ Thúy Hiền 7.0
32 Thang Huyền Anh 6.5
33 Ngô Nhật Minh 6.5
34 Đàm Tuấn Kiệt (trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh) Prep Exam 08.24 9.0 9.0 7.0 6.0 8.0
35 Nguyễn Mai Linh Exam Prep TD 08.24 6.5
36 Vũ Hải Anh Exam Prep TD 08.24 7.0
37 Man Văn Phong (Trường THPT Thuận Thành 2, Bắc Ninh) IELTS Advanced TT 02 7.0 8.5 6.5 6.5 7.0
38 Nguyễn Tùng Dương (trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh) IELTS Special 6.5
39 Nguyễn Thị Thanh Nhã (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) Pre IELTS lên hết khoá Ôn thi 6.5 6.5 6.5 7.0 6.5
40 Nguyễn Thị Yến Nhi (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) Pre IELTS lên hết khoá Ôn thi 9.0 5.5 6.0 5.5 6.5
41 Nguyễn Thành Được (trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh) IELTS Special 6.5 6.0 7.0 7.0 6.5
42 Trịnh Thị Diệu Hân (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) Intermediate 03 9.0 8.0 7.5 7.0 8.0
43 Quách Hà Trang Intermediate 03 7.5 7.5 6.5 5.5 7.0
44 Nguyễn Thị Thu Hoài Intermediate 03 7.5 8.5 6.5 6.5 7.5
45 Trần Thị Thuận Exam Prep 12.23 6.0 8.5 6.0 5.5 6.5
46 Trần Thị Phương Nam Exam Prep 11.23 6.0 8.5 6.5 5.5 6.5
47 Đàm Thị Yến Exam Prep 12.23 8.5 8.0 7.0 6.5 7.5
48 Lê Ánh Quyên Exam Prep CS 11.23 5.5 6.5 6.0 6.0 6.0
49 Nguyễn Khánh Linh Advanced TP 02 6.5
50 Ngô Quang Tùng Exam Prep 12.23 7.5 8.0 6.0 5.0 6.5
51 Trần Minh Sơn (Trường THPT Chu Văn An) PRE IELTS VÀ IELTS ADVANCED 8.5 9.0 7.0 7.0 8.0
52 Nguyễn Quang Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
53 Đàm Thị Kim Thành (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 8.0 7.5 6.5 6.0 7.0
54 Trần Phương Anh (Trường THPT Tiên Du 1, Bắc Ninh) 6.5 7.5 6.5 6.5 7.0
55 Nguyễn Hữu Lưu 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
56 Nguyễn Hoàng Tú 7.5 8.5 6.5 6.5 7.5
57 Nguyễn Kim Liên (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 8.0 7.5 6.0 6.5 7.0
58 Hòa Nguyễn (Trường THPT Tiên Du 1, Bắc Ninh) IELTS ADVANCED TD 03 8.0 5.5 6.0 6.5 6.5
59 Vũ Mai Phương (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) IELTS ADVANCED CS 01 6.0 7.5 6.0 5.5 6.5
60 Nguyễn Mai Trúc (Trường THPT Chương Mỹ A, Chương Mỹ, Hà Nội) IELTS Special 8.5 8.0 6.5 5.5 7.0
61 Nguyễn Hoài Phương (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.0 7.5 6.0 5.5 6.5
62 Phạm Quốc Vượng (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 18 7.5 6.5 6.5 6.0 6.5
63 Nguyễn Quang Trung (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS SPECIAL 7.5 7.0 7.5 6.5 7.0
64 Dương Thu Thảo (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 7.0 6.5 6.0 6.0 6.5
65 Hoàng Ngân Hà (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL BN 6 7.5 8.5 6.5 6.5 7.5
66 Trần Huệ Tâm (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) IELTS ADVANCED TP 01 7.0 7.0 6.5 6.0 6.5
67 Lưu Quang Bách (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) IELTS SPECIAL cơ sở TP Bắc Ninh 7.0
68 Lưu Quang Tùng (trường THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh) IELTS SPECIAL cơ sở TP Bắc Ninh 7.0
69 Nguyễn Đình Sinh Quảng (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 7.5 6.5
70 Vũ Thị Khánh Huyền (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 8.0 7.0 6.5 6.0 7.0
71 Ngô Tuyết Xuân (trường THPT Lý Thái Tổ) Exam Prep 08.22 6.5 6.5 6.5 6.0 6.5
72 Nguyễn Dương Thùy Trang (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 7.5 5.5 6.0 6.5 6.5
73 Vũ Khánh Huyền (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS EXAM PREP 08.22 7.5 7.0 6.5 6.0 7.0
74 Trần Anh Vũ (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 19 7.0 7.5 6.0 6.0 6.5
75 Nguyễn Tất Đăng Huy (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL cơ sở TỪ SƠN 8.0 6.5 6.5 6.0 7.0
76 Đàm Thị Hồng Nhung (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS Special 6.5
77 Nguyễn Thị Trang (trường THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS Special 6.0 7.0 7.0 6.5 6.5
78 Đoàn Quỳnh Anh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) ÔN THI IELTS CẤP TỐC 6.5
79 Nguyễn Quỳnh Anh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) IELTS SPECIAL 6.5 7.0 6.5 6.0 6.5
80 Nguyễn Thị Thảo Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 8.0 6.5
81 Trần Minh Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.5 8.0 6.5
82 Ngô Phú Toàn (trường THPT Lý Thái Tổ) ÔN THI IELTS CẤP TỐC 7.5 8.0 7.0 6.0 7.0
83 Trần Minh Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 6.0 7.5 6.5 6.0 6.5
84 Trần Văn Tuấn (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 7.0 7.0 6.5 5.0 6.5
85 Lý Phương Uyên (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 7.5 6.5 5.5 5.5 6.5
86 Nguyễn Ngọc Linh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.5 7.0 6.0 6.0 6.5
87 Duy Trần (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 18 8.5 7.5 6.5 6.5 7.5
88 Vũ Thị Hải Linh IELTS Advanced BN 6.5 6.0 6.0 6.5 6.5
89 Đỗ Ngọc Hà Chi (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Advanced BN 12 6.5 7.5 7.5 6.0 7.0
90 Nguyễn Minh Anh (Trường THPT Ngô Gia Tự Bắc Ninh) IELTS Advanced BN 10 6.5 7.5 6.0 7.0 7.0
91 Trần Minh Hiếu (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS Special 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
92 Lưu Đình Quang Vinh (trường THPT Nguyễn Đăng Đạo) IELTS Special 8.0 9.0 7.0 6.0 7.5
93 Đàm Thị Linh Nhi (Trường THPT Nguyễn Văn Cừ) IELTS Special 6.0 7.0 6.5 5.5 6.5
94 Tiêu Vân Giang IELTS Advanced HN 21 8.5 6.0 7.0 6.0 7.0
95 Chu Văn Hiệp (TRƯỜNG THPT Tiên Du 1) PRE IELTS TD 01 7.5 6.0 6.5 7.0 7.0
96 Nguyễn Kim Hải Vũ IELTS ADVANCED HN 21 9.0 8.5 7.0 7.0 8.0
97 Ngô Thế Vinh IELTS SPECIAL BN 01 9.0 7.5 6.5 5.5 7.0
98 Pham Dang Truong (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 04 8.0 6.5 6.5 6.5 7.0
99 Nguyễn Quang Minh 8.5 7.0 6.0 6.5 7.0
100 Phạm Lê Minh 8.0 6.5 6.0 6.0 6.5
101 Nguyễn Mai Vinh LỚP IELTS ADVANCED 19 7.5 7.0 6.0 7.5 7.0
102 Phạm Xuân Khánh IELTS ADVANCED 21 8.0 8.0 6.0 6.0 7.0
103 Ngô Minh Tâm IELTS ADVANCED BN 09 6.5 7.5 5.5 6.0 6.5
104 Đào Đức Khôi IELTS ADVANCED BN 09 7.0 7.0 6.0 5.5 6.5
105 Nguyễn Bảo Ngọc IELTS ADVANCED HN 21 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0
106 Nguyễn Đình Duy Phương (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL 7.5 7.5 7.0 6.5 7.0
107 Nguyễn Thị Ngọc Anh (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 6 5.5 7.5 6.5 6.0 6.5
108 Hoàng Bảo Ngọc (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL BN 01 6.5
109 Đặng Quý Dương (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 6 7.5 7.0 6.5 5.5 6.5
110 Phạm Xuân Tùng (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 04 7.0 7.0 6.0 6.0 6.5
111 Nguyễn Anh Thư LỚP IELTS ADVANCED 21 8.5 7.5 6.5 6.5 7.5
112 Ngô Ngọc Ánh (trường THPT Lý Thái Tổ) LỚP IELTS ADVANCED BN 6.5 6.0 6.5 6.0 6.5
113 Hoàng Bảo Khánh IELTS ADVANCED HN 17 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
114 Đồng Thị Hoàng Yến (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 5 6.0 7.0 6.0 6.5 6.5
115 Ngô Thị Quỳnh Trang (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS SPECIAL BN 01 6.0 7.0 6.0 6.0 6.5
116 Lê Nguyễn Hoàng Kim LỚP IELTS ADVANCED 17 8.5 6.5 6.0 6.0 7.0
117 Lê Hải Anh (THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS Special BN 7.5 7.0 6.5 6.0 7.0
118 Nguyễn Thế Đức (THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 05 8.0 6.0 6.5 5.5 6.5
119 Nguyễn Thế Sơn IELTS ADVANCED BN 05 8.5 8.0 6.5 6.5 7.5
120 Đàm Thị Phương Thảo (THPT Chuyên Bắc Ninh) IELTS Special BN 01 6.0 7.5 6.0 6.0 6.5
121 Nguyễn Đặng Trí Anh Pre IELTS BN 10 6.5 6.5 6.0 6.0 6.5
122 Trần Long Vũ PRE IELTS HN 39 6.5 8.5 6.5 5.5 7.0
123 Trần Thị Quyên (trường THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 03 7.5 7.5 7.0 6.5 7.0
124 Nhật Sơn IELTS ADVANCED HN 17 9.0 7.0 6.5 6.5 7.5
125 Quang Phát IELTS ADVANCED 6.5 7.0 6.0 6.0 6.5
126 Thạch Thảo (THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 03 8.0 7.5 6.0 6.0 7.0
127 Trần Ngọc Thanh Bình (THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 04 7.5 8.5 6.5 5.5 7.0
128 Ngô Hà Linh (THPT Chuyên sư phạm) IELTS ADVANCED 17 8.5 7.5 6.5 7.0 7.5
129 Phạm Xuân Thắng (THPT Lý Thái Tổ) IELTS ADVANCED BN 3 7.5 8.0 6.0 5.5 7.0
130 Phạm Hồng Ngọc IELTS ADVANCED 15 7.0 7.5 6.5 6.0 7.0
131 Ngọc Mai IELTS ADVANCED 15 8.0 8.5 6.5 6.0 7.5
132 Nguyễn Thùy Linh IELTS ADVANCED 6.5 7.5 6.5 6.0 6.5
133 Nguyễn Chí Thiện PRE IELTS 7.5 7.5 6.0 6.5 7.0
134 Lương Minh Khánh PRE IELTS 6.5 9.0 6.5 5.5 7.0
135 Nguyễn Thị Thùy Chi (Đại học Ngoại Thương Hà Nội) IELTS ADVANCED 8.5 7.5 6.0 6.5 7.0
136 Nguyễn Quỳnh Chi (RMIT University Vietnam) PRE IELTS 25 8.5 7.5 6.5 6.5 7.5
137 Nguyễn Thị Giang Lam (Trường THPT Chuyên Ngoại Ngữ) PRE IELTS VÀ IELTS ADVANCED 8.0 6.5 6.0 6.5 7.0
138 Phạm Lê Mai Nhi (THPT Chu Văn An và Erasmus Universiteit Rotterdam) IELTS 1:2 8.5 7.5 7.0 6.0 7.5
139 Nguyễn Khắc Hải (Trường THPT Lý Thái Tổ - Bắc Ninh) IELTS ADVANCED 7.5 8.5 6.5 6.0 7.0

And many more

Test
Online
miễn
phí