Với người học tiếng Anh, chắc chắn không chỉ một lần bị tính đa dạng của câu giả định làm khó. Trong bài viết này, HA CENTRE sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa câu giả định (subjunctive) là gì, cách dùng cùng bài tập vận dùng đi kèm. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu ngay nhé.
1. Định nghĩa câu giả định trong tiếng Anh
Câu giả định (Subjunctive) hay còn được biết đến là câu cầu khiến, là dạng câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì đó. Cấu trúc giả định mang tính yêu cầu, mong muốn chứ không biểu đạt tính bắt buộc như câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
- The doctor suggested that Allie stop drinking. (Bác sĩ khuyên bảo Aliie nên dừng uống rượu.)
- It is necessary that she bring umbrella before going on a trip. (Điều cần thiết là cô ấy mang theo ô trước khi đi du lịch.)
2. Các dạng cấu trúc câu giả định và cách dùng
Các dạng cấu trúc câu giả định và cách dùng
Cấu trúc giả định là một phần ngữ pháp gây khó khăn cho người học trong tiếng Anh bởi sự đa dạng và phức tạp về cách sử dụng cũng như các cấu trúc khác nhau cho từng trường hợp. Hãy cùng HA CENTRE tổng hợp lại các dạng câu giả định thường gặp nhất để biết thêm kiến thức về loại câu này nhé.
2.1. Sử dụng WOULD RATHER THAT trong câu giả định
Trong tiếng Anh, cấu trúc giả định would rather that được dùng trong những trường hợp như sau:
Dùng ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai
Trong dạng cấu trúc giả định này, động từ sau chủ ngữ thứ 2 sẽ được chia ở thì quá khứ đơn. Tuy vậy, riêng với động từ “to be” phải chia thành “were” ở tất cả các ngôi trong tiếng Anh, không chia ngôi số ít hay số nhiều.
Cấu trúc sử dụng: S1 + would rather that + S2 + V-ed/PI
Ví dụ:
- I would rather it were raining now. (Tôi mong bây giờ trời đang mưa)
- Kath would rather Tiny go shopping with her. (Kath mong rằng Tiny đi mua sắm với cô ấy.)
Dùng ở thời điểm quá khứ
Cấu trúc giả định ‘would rather’ được dùng ở quá khứ thể hiện mong muốn, nuối tiếc vì một điều gì đó, việc gì đó trong quá khứ.
Cấu trúc: S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII
Ví dụ:
- Tom would rather his girlfriend went out with him yesterday. (Tom mong rằng bạn gái của anh ấy đi chơi với anh ấy hôm qua)
- My dad would rather that I had studied Marketing. (Bố tôi mong rằng tôi đã học Marketing.)
2.2. Sử dụng các động từ trong câu giả định
Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu giả định có thể sử dụng các động từ để thể hiện mục đích của câu. Động từ sau chủ ngữ thứ hai để ở dạng nguyên thể, không chia theo thì hoặc theo chủ ngữ. Chúng ta có thể nhận biết cấu trúc giả định qua một số động từ phổ biến sau mệnh đề “that” như sau”:
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
advise | khuyên nhủ | ask | yêu cầu |
command | bắt buộc | demand | yêu cầu |
desire | mong ước | insist | khăng khăng |
propose | đề xuất | recommend | đề nghị |
request | yêu cầu | suggest | gợi ý |
Ví dụ:
- The doctor advised that she stop smoking. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên dừng hút thuốc)
- The teacher requires that all his students revise for the final exam. (Giáo viên yêu cầu tất học sinh ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ).
2.3. Dùng tính từ trong câu giả định
Cấu trúc câu giả định dùng các tính từ được sử dụng nhằm diễn tả các ý nghĩa quan trọng và cấp thiết. Các tình từ này được dùng kèm mệnh đề “that”.
Tính từ | Nghĩa | Tính từ | Nghĩa |
Advised | được khuyên | Necessary | cần thiết |
Important | quan trọng | Imperative | cấp bách |
Crucial | cốt yếu | Desirable | đáng khao khát |
Vital | sống còn | Best | tốt nhất |
Urgent | khẩn thiết | Essential | thiết yếu |
Recommended | được đề xuất | Obligatory | bắt buộc |
Cấu trúc:
It + to be + adj + that + S + V-nguyên thể
Ví dụ:
- It was recommended that Mary go to the hospital. (Việc được khuyến khích là Mary đi tới bệnh viện).
- It is important that Daniel arrive on time . (Quan trọng là Daniel cần đến đúng giờ)
2.4. Dùng It is Time trong câu giả định
Cấu trúc giả định “It’s time” được dùng để diễn tả tính cấp thiết, khẩn cấp của một hành động, một sự việc cần được thực hiện tại thời điểm nói. Có 2 cấu trúc câu giả định với “It is Time” như sau:
Cấu trúc:
- It’s time + S + V-ed/PII: đã đến lúc ai đó phải làm gì
- It’s time + (for sb) + to + V-nguyên thể ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ:
- It’s time Mai go to school. (Đã đến lúc Mai phải tới trường rồi.)
- It’s time for us to clean this room. (Đã đến lúc chúng ta cần dọn dẹp căn phòng này).
3. Bài tập vận dụng cấu trúc câu giả định
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- Alice asked that all of us ….. her when she travels in Viet Nam.
- will B. are going to visit C. visited D. visit
- If this ….. proven right, you would be considered innocent.
- is B. be C. was D. were
- The law requires that everyone …… his car checked at least once a month.
- has B. have C. will have D. had
- It is a ….. from his doctor that he ….. short trip abroad.
- suggest/take B. suggestion/will take C. suggest/take D. suggestion/take
- –“What will you do during winter vacation?”
–“I don’t know, but it’s about time I ….. something.”
- decide B. decided C. will decide D. am deciding
Bài 2: Hoàn thành câu văn
- It’s a good idea for him _________ (learn) Cantonese.
- We _________ (suggest) that parents _________ (help) their children to do their homework.
- I would rather that he _________ (tell) me about his difficulties.
- It’s about time she _________ (get) a job.
- It’s important that he _________ (receive) this file before 5 pm.
- Quan _____ (advise) that we _____ (try) samgyetang when we ______ (come) to Seoul.
- Son _________ (say) that it’s time _________ (buy) a new washing machine.
- It’s is _________ (best) that we _________ (have) our foods now.
- It’s high time you _________ (call) your mother.
Trên đây là toàn bộ thông tin về cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh. Nhìn chung, đây là phần kiến thức khó khiến nhiều người học nhầm lẫn. Các em nên ghi lại theo sơ đồ để dễ nhớ thông tin hơn. Mọi thắc mắc về vấn đề học IELTS vui lòng liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!