Paraphrase là một kĩ năng rất quan trọng và cần thiết, vì ở cả Task 1 và Task 2, bạn cần paraphrase lại câu mở đầu. Thao tác này không hề khó vì khi đọc đầu bài các bạn có thể định hướng được nên dùng cụm từ gì để paraphrase. Hãy cùng HA CENTRE tìm hiểu ngay các cụm từ paraphrase task 2 + task 1 Writing IELTS dưới đây nhé!
I. 30 cụm từ paraphrase thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1
Dưới đây là 30 cụm từ paraphrase thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1 theo chủ đề cụ thể. Tham khảo ngay những cụm từ paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 1 để bạn dễ dàng “công phá” được điểm số 7.0 trong bài thi Writing thực chiến.
Cụm từ paraphrase IELTS Writing Task 1
Cụm từ paraphrase về số lượng/ số liệu
- The number of …: Số lượng của + Danh từ đếm được số nhiều
- The quantity of …: Số lượng của + Danh từ đếm được số nhiều
- The amount of: Số lượng của + Danh từ không đếm được
- The percentage of …: Phần trăm của …
- The proportion of …: Tỷ lệ của …
- The figure for …: Số liệu của …
Cụm từ paraphrase về thời gian
- During the period between A and B: Trong khoảng thời gian từ A đến B
- Within three years from A to B: Trong ba năm từ A đến B
- Over a period of 17 years: Trong khoảng thời gian 17 năm
- During the researched/ observed period: Trong giai đoạn được nghiên cứu/khảo sát
- At the beginning/ end of the period shown: Đầu/cuối giai đoạn đã cho
- Every day = each day = per day = daily = on a daily basis
Cụm từ paraphrase về nhóm tuổi
- People in the age range of A to B: Những người trong độ tuổi từ A đến B
- People in their fifties: Những người trong độ tuổi 50
- People aged A to B: Những người độ tuổi A đến B
- People fall into the A to B age group: Những người rơi vào nhóm tuổi A đến B
- Between A and B years old: Khoảng A đến B tuổi
- A – to B -year-olds: Những người khoảng A đến B tuổi
Cụm từ paraphrase về phương tiện giao thông
- Forms of transport= means of transport= modes of transport= different forms of transport: các phương tiện giao thông
- People who own/have/possess a car = People with car: Những người sở hữu ô tô
- People who commute by car = People who drive to work = Car users: Những người lái xe đi làm
- Train passengers/ users/ commuters: Người đi/sử dụng tàu
Cụm từ paraphrase về chi tiêu
- Danh từ (Noun): Spending on X = Expenditure on X = The amount of money spent on X: Chi tiêu dành cho
- Động từ chủ động (active verb): spend on= use their money on: chi tiêu dành cho
- Động từ bị động (passive verb): be spent on = be allocated for = be used for = be expended = be paid out: được chi tiêu (cho)
Cụm từ paraphrase về doanh thu
- Danh từ (Noun): sales = turnover : doanh thu
- Động từ (Verb): earn = obtain = gain = make: thu được từ …
Cụm từ paraphrase về sản xuất
- Danh từ (Noun): production = manufacture= generation: sự sản xuất
- The amount/number of X produced = The amount/number of X made by…/ the amount of X manufactured: Số lượng X được sản xuất (bởi)
- Động từ (Verb): to produce = to make = to manufacture: sản xuất
II. Cụm từ paraphrase thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2
Để thuận lợi đạt được band điểm 7.0, thí sinh cần làm thật tốt đề thi IELTS Writing Task 2. Với mong muốn hỗ trợ học viên dễ dàng đạt tới điểm số cao, dưới đây là 50 cụm từ paraphrase trong IELTS Writing Task 2 thường xuất hiện. Cùng HA CENTRE điểm qua một số cụm từ thông dụng nhé!
STT | Nhóm nghĩa | Cơ bản | Nâng cao | Nghĩa |
1 | Tính từ chỉ tính chất/ cảm xúc | Good | Effective | Hiệu quả |
2 | Happy | Delighted | Vui vẻ | |
3 | Bad | Melancholy | Buồn chán | |
4 | Difficult | Complex | Phức tạp | |
5 | Hard | Arduous | Khó khăn | |
6 | Surprised | Startled | Ngạc nhiên | |
7 | Mad | Short-tempered | Nóng giận | |
8 | Cheap | Affordable | Giá cả phải chăng | |
9 | Expensive | Exorbitant | Đắt đỏ | |
10 | Important | Crucial | Quan trọng | |
11 | Possible | Viable | Khả thi | |
12 | Serious | Critical | Nghiêm trọng | |
13 | Negative | Adverse | Tiêu cực | |
14 | Positive | Beneficial | Có ích | |
15 | Disadvantageous | Detrimental | Có hại | |
16 | Helpful | Advantageous | Hữu ích | |
17 | Easy | Effortless | Dễ dàng | |
18 | Big | Considerable | To lớn | |
19 | Large (in number) | Abundant | Nhiều | |
20 | Different | Distinctive | Khác biệt | |
21 | Careful | Meticulous | Cẩn thận, tỉ mỉ | |
22 | Correct | Precise | Chính xác | |
23 | Clear | Evident | Rõ ràng | |
24 | Động từ | Deal with | Tackle | Giải quyết |
25 | Come up with | Propose | Đề xuất | |
26 | Solve | Address | Giải quyết | |
27 | Reduce | Minimize | Giảm thiểu | |
28 | Lessen | Alleviate | Giảm thiểu | |
29 | Weaken | Mitigate | Giảm thiểu | |
30 | Citizen | Dweller | Người dân | |
31 | Citizen | Inhabitant | Người dân | |
32 | Advantage | Merit | Ưu điểm | |
33 | Disadvantage | Demerit | Nhược điểm | |
34 | Think | Opine | Suy nghĩ | |
35 | Worsen | Exacerbate | Làm tệ đi | |
36 | Support | Advocate | Ủng hộ | |
37 | Understand | Comprehend | Hiểu | |
38 | Know | Perceive | Nhận biết | |
39 | Say | Declare | Nói, tuyên bố | |
40 | Improve | Enhance | Cải thiện | |
41 | Go to | Get access to | Tiếp cận với | |
42 | Agree | Acknowledge | Đồng ý | |
43 | Stop | Cease | Dừng lại | |
44 | Danh từ | Person | Individual | Cá nhân |
45 | Teenager | Juvenile | Thiếu niên | |
46 | Adult | Adolescent | Người lớn | |
47 | Criminal | Convict | Tội phạm | |
48 | Reason | Rationale | Lý do | |
49 | Plenty | Plethora | Nhiều | |
50 | Trạng từ | However | Nonetheless | Tuy nhiên |
Trên đây là thông tin HA CENTRE tổng hợp các cụm từ paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 1 & 2 phù hợp với các bạn mong muốn đạt band điểm 7.0 trở lên. Vậy nên, hãy nắm rõ những cụm từ paraphrase này để bạn thuận lợi đạt được điểm số thật cao trong kỹ năng Writing.
Mọi thắc mắc về vấn đề học IELTS vui lòng liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!